invitees
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invitees'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người đã được mời đến một sự kiện hoặc địa điểm nào đó.
Definition (English Meaning)
People who have been invited to something.
Ví dụ Thực tế với 'Invitees'
-
"The invitees were greeted with champagne upon arrival."
"Những người được mời đã được chào đón bằng sâm panh khi đến."
-
"The list of invitees is still being finalized."
"Danh sách những người được mời vẫn đang được hoàn thiện."
-
"We need to confirm the number of invitees by next week."
"Chúng ta cần xác nhận số lượng người được mời trước tuần tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invitees'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: invitees
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invitees'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'invitees' là dạng số nhiều của 'invitee'. Nó chỉ đơn giản đề cập đến nhóm người nhận được lời mời. Khác với 'guests' (khách), 'invitees' nhấn mạnh việc có một lời mời chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invitees'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.