(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ipso facto
C2

ipso facto

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

do chính sự kiện đó bởi chính sự thật đó tự nó đương nhiên vốn dĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ipso facto'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Do chính sự kiện đó; bởi chính sự thật đó; tự nó, đương nhiên.

Definition (English Meaning)

By the fact itself; by that very fact.

Ví dụ Thực tế với 'Ipso facto'

  • "The contract was breached, ipso facto void."

    "Hợp đồng đã bị vi phạm, do đó đương nhiên vô hiệu."

  • "A declaration of war ipso facto dissolves all treaties between the belligerent nations."

    "Một tuyên bố chiến tranh đương nhiên hủy bỏ tất cả các hiệp ước giữa các quốc gia tham chiến."

  • "If the goods are faulty, the retailer is ipso facto liable."

    "Nếu hàng hóa bị lỗi, nhà bán lẻ đương nhiên phải chịu trách nhiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ipso facto'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

automatically(một cách tự động)
per se(tự nó)
by definition(theo định nghĩa)

Trái nghĩa (Antonyms)

indirectly(gián tiếp)
consequently(do đó)

Từ liên quan (Related Words)

a priori(tiên nghiệm)
ad hoc(đặc biệt, tạm thời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật học Triết học Logic học

Ghi chú Cách dùng 'Ipso facto'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ Latin này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc pháp lý để chỉ ra rằng một điều gì đó là hệ quả trực tiếp và không thể tránh khỏi của một hành động hoặc sự kiện nào đó. Nó nhấn mạnh tính tự động và tất yếu của kết quả. Khác với 'de facto' (trên thực tế) và 'de jure' (theo luật), 'ipso facto' nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ipso facto'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The decision, which was made ipso facto after the evidence was presented, was later overturned.
Quyết định, được đưa ra ipso facto sau khi bằng chứng được trình bày, sau đó đã bị hủy bỏ.
Phủ định
The agreement, which was not ipso facto binding until all parties signed, caused considerable delays.
Thỏa thuận này, vốn không ràng buộc ipso facto cho đến khi tất cả các bên ký kết, đã gây ra sự chậm trễ đáng kể.
Nghi vấn
Was the contract, which was ipso facto invalid due to a missing signature, ever amended?
Hợp đồng đó, vốn ipso facto không hợp lệ do thiếu chữ ký, đã bao giờ được sửa đổi chưa?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The contract was ipso facto invalid upon discovery of the fraud.
Hợp đồng đương nhiên vô hiệu khi phát hiện ra hành vi gian lận.
Phủ định
The agreement was not ipso facto terminated, further action was required.
Thỏa thuận không tự động chấm dứt, cần có thêm hành động.
Nghi vấn
Was the decision ipso facto wrong, or did other factors contribute?
Quyết định có đương nhiên sai không, hay các yếu tố khác đã đóng góp?
(Vị trí vocab_tab4_inline)