irregularize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irregularize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó trở nên bất quy tắc; gây ra sự khác biệt so với một hình thức thông thường hoặc đã được thiết lập.
Definition (English Meaning)
To make something irregular; to cause to deviate from a regular or established form.
Ví dụ Thực tế với 'Irregularize'
-
"The historical sound change began to irregularize the previously regular verb conjugations."
"Sự thay đổi âm thanh trong lịch sử bắt đầu làm cho các cách chia động từ trước đây vốn quy tắc trở nên bất quy tắc."
-
"The addition of loanwords can sometimes irregularize the spelling system of a language."
"Việc bổ sung các từ mượn đôi khi có thể làm cho hệ thống chính tả của một ngôn ngữ trở nên bất quy tắc."
-
"Over time, sound changes irregularized what were once perfectly regular paradigms."
"Theo thời gian, sự thay đổi âm thanh đã làm cho những mô hình trước đây hoàn toàn có quy tắc trở nên bất quy tắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irregularize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: irregularize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irregularize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ học để mô tả quá trình thay đổi một quy tắc hoặc mẫu hình ngôn ngữ đã được chuẩn hóa. Nó mang ý nghĩa chủ động, gây ra sự biến đổi. Khác với 'disrupt' (phá vỡ) mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự gián đoạn, 'irregularize' nhấn mạnh vào việc tạo ra sự bất quy tắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irregularize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.