(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ isinglass
C1

isinglass

noun

Nghĩa tiếng Việt

keo cá bong bóng cá (dùng làm keo)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isinglass'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại gelatin tinh khiết, trong suốt, gần như không vị và không mùi, thu được từ bong bóng cá (đặc biệt là cá tầm), được sử dụng để làm trong rượu, làm thạch, chất kết dính, v.v.

Definition (English Meaning)

A pure, transparent, almost tasteless and odorless gelatin obtained from the air bladders of fish (especially sturgeon), used for clarifying liquors, making jellies, adhesive, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Isinglass'

  • "Isinglass was once widely used to clarify beer and wine."

    "Isinglass đã từng được sử dụng rộng rãi để làm trong bia và rượu vang."

  • "The brewery uses isinglass to make the beer crystal clear."

    "Nhà máy bia sử dụng isinglass để làm cho bia trong suốt như pha lê."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Isinglass'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: isinglass
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fish gelatin(gelatin cá)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

agar-agar(rau câu)
gelatin(gelatin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Isinglass'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Isinglass từng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bia và rượu vang để làm trong, loại bỏ cặn và làm cho sản phẩm trong hơn. Nó cũng được sử dụng trong thực phẩm để làm thạch và các món tráng miệng khác. Trong công nghiệp, nó được sử dụng làm chất kết dính và chất làm kín.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from for

Isinglass 'from' fish air bladders indicates the source. Isinglass 'for' clarifying liquors indicates the purpose.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Isinglass'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old recipe for jelly, which calls for isinglass, is rarely used nowadays.
Công thức làm thạch cũ, cái mà cần sử dụng isinglass, hiếm khi được sử dụng ngày nay.
Phủ định
Modern gelatin, which is more readily available, does not require isinglass.
Gelatin hiện đại, cái mà có sẵn hơn, không yêu cầu isinglass.
Nghi vấn
Is there any modern recipe, which requires isinglass as an ingredient?
Có công thức hiện đại nào mà yêu cầu isinglass như một thành phần không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)