jettison
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jettison'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vứt bỏ, ném bỏ, hoặc tống khứ (cái gì đó) từ một con tàu, máy bay, hoặc phương tiện khác.
Definition (English Meaning)
To throw or drop (something) from a ship, airplane, or vehicle.
Ví dụ Thực tế với 'Jettison'
-
"The pilot had to jettison the fuel tanks to avoid crashing."
"Phi công đã phải vứt bỏ các thùng nhiên liệu để tránh bị rơi."
-
"The company decided to jettison the unprofitable division."
"Công ty quyết định loại bỏ bộ phận không sinh lời."
-
"We had to jettison our plans when the storm hit."
"Chúng tôi đã phải từ bỏ kế hoạch của mình khi cơn bão ập đến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jettison'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: jettison
- Verb: jettison
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jettison'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'jettison' thường mang ý nghĩa vứt bỏ một cách có chủ đích để giảm tải trọng, thường là trong tình huống khẩn cấp hoặc để cải thiện hiệu suất. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự loại bỏ những thứ không còn cần thiết hoặc gây cản trở. Khác với 'discard' (vứt bỏ đồ không cần thiết), 'dump' (đổ bỏ hàng loạt), 'abandon' (bỏ rơi), 'jettison' nhấn mạnh vào hành động loại bỏ có mục đích để giảm tải hoặc thoát khỏi nguy hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+ from': Vứt bỏ cái gì đó từ một phương tiện nào đó. Ví dụ: 'jettison the cargo from the plane'. '+ off': Vứt bỏ cái gì đó khỏi (một vị trí nào đó). Ví dụ: 'jettison the excess weight off the ship'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jettison'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had to jettison the excess weight to gain altitude.
|
Họ phải vứt bỏ trọng lượng thừa để tăng độ cao. |
| Phủ định |
We will not jettison our principles for short-term gain.
|
Chúng ta sẽ không từ bỏ các nguyên tắc của mình vì lợi ích ngắn hạn. |
| Nghi vấn |
Did she decide to jettison her old car?
|
Cô ấy đã quyết định loại bỏ chiếc xe cũ của mình chưa? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pilot had to jettison the fuel tanks to lighten the plane.
|
Phi công phải vứt bỏ thùng nhiên liệu để làm nhẹ máy bay. |
| Phủ định |
The company did not jettison its failing product line, leading to significant losses.
|
Công ty đã không loại bỏ dòng sản phẩm thất bại của mình, dẫn đến những tổn thất đáng kể. |
| Nghi vấn |
Did they jettison the excess baggage before landing?
|
Họ đã vứt bỏ hành lý thừa trước khi hạ cánh phải không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pilot had to jettison the fuel to lighten the plane.
|
Phi công phải vứt bỏ nhiên liệu để làm nhẹ máy bay. |
| Phủ định |
The captain did not jettison the cargo despite the storm.
|
Thuyền trưởng đã không vứt hàng hóa mặc dù có bão. |
| Nghi vấn |
Did the company jettison its old strategy for a new one?
|
Công ty có từ bỏ chiến lược cũ để chuyển sang chiến lược mới không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the plane were overloaded, the pilot would jettison some cargo to ensure a safe landing.
|
Nếu máy bay bị quá tải, phi công sẽ vứt bỏ bớt hàng hóa để đảm bảo hạ cánh an toàn. |
| Phủ định |
If the ship weren't in danger of sinking, they wouldn't jettison the containers overboard.
|
Nếu con tàu không có nguy cơ chìm, họ sẽ không vứt các container xuống biển. |
| Nghi vấn |
Would they jettison the fuel if the engine were malfunctioning?
|
Liệu họ có vứt bỏ nhiên liệu nếu động cơ bị trục trặc không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pilot had to jettison the fuel to make an emergency landing.
|
Phi công đã phải vứt bỏ nhiên liệu để hạ cánh khẩn cấp. |
| Phủ định |
The company did not jettison its old strategies quickly enough to adapt to the market changes.
|
Công ty đã không loại bỏ các chiến lược cũ đủ nhanh để thích ứng với những thay đổi của thị trường. |
| Nghi vấn |
Will the board jettison the current project due to budget constraints?
|
Liệu hội đồng quản trị có từ bỏ dự án hiện tại do hạn chế về ngân sách không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has jettisoned its old marketing strategy.
|
Công ty đã loại bỏ chiến lược tiếp thị cũ của mình. |
| Phủ định |
The pilot hasn't jettisoned any fuel despite the emergency.
|
Mặc dù có tình huống khẩn cấp, phi công vẫn chưa xả bất kỳ nhiên liệu nào. |
| Nghi vấn |
Has the ship jettisoned its cargo to stay afloat?
|
Con tàu đã vứt bỏ hàng hóa để tiếp tục nổi chứ? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been jettisoning outdated strategies to stay competitive.
|
Công ty đã và đang loại bỏ các chiến lược lỗi thời để duy trì tính cạnh tranh. |
| Phủ định |
The captain hasn't been jettisoning cargo, despite the storm.
|
Thuyền trưởng đã không và vẫn chưa vứt bỏ hàng hóa, mặc dù có bão. |
| Nghi vấn |
Have they been jettisoning unnecessary expenses to cut costs?
|
Họ đã và đang cắt giảm các chi phí không cần thiết để giảm chi phí phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The airline used to jettison excess fuel before landing to reduce the risk of fire.
|
Hãng hàng không đã từng xả nhiên liệu thừa trước khi hạ cánh để giảm nguy cơ hỏa hoạn. |
| Phủ định |
The captain didn't use to jettison cargo unless it was absolutely necessary.
|
Thuyền trưởng đã không từng vứt hàng hóa trừ khi thực sự cần thiết. |
| Nghi vấn |
Did they use to jettison supplies when they were running low on space?
|
Họ đã từng vứt bỏ vật tư khi hết chỗ chứa phải không? |