job tenure
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Job tenure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời gian làm việc tại một vị trí cụ thể; đặc biệt là tình trạng có vị trí làm việc lâu dài, thường là giáo viên hoặc giáo sư.
Definition (English Meaning)
The condition of holding a job or position; especially, the state of having permanent status in a job, especially as a teacher or professor.
Ví dụ Thực tế với 'Job tenure'
-
"The professor's job tenure allowed him academic freedom."
"Thời gian làm việc lâu dài của vị giáo sư cho phép ông tự do học thuật."
-
"High job tenure is often seen as a sign of a stable company."
"Thời gian làm việc dài thường được xem là dấu hiệu của một công ty ổn định."
-
"The average job tenure in the industry is decreasing."
"Thời gian làm việc trung bình trong ngành đang giảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Job tenure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: job tenure (luôn là danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Job tenure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'job tenure' nhấn mạnh đến sự ổn định và thời gian gắn bó của một cá nhân với một công việc hoặc vị trí cụ thể. Nó thường liên quan đến các vị trí học thuật (giáo sư) nơi mà tenure (sự bổ nhiệm lâu dài) có nghĩa là sự bảo đảm công việc gần như vĩnh viễn sau một thời gian thử thách. Trong các ngữ cảnh khác, 'job tenure' đơn giản chỉ đề cập đến khoảng thời gian một người làm việc ở một vị trí nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Job tenure at the company' đề cập đến thời gian làm việc tại công ty. 'Job tenure in the role' đề cập đến thời gian giữ chức vụ cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Job tenure'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company aims to improve job tenure by offering better benefits.
|
Công ty hướng đến việc cải thiện thời gian làm việc bằng cách cung cấp các phúc lợi tốt hơn. |
| Phủ định |
He decided not to prioritize job tenure, choosing instead to focus on gaining diverse experiences.
|
Anh ấy quyết định không ưu tiên thời gian làm việc lâu dài, thay vào đó tập trung vào việc thu thập những kinh nghiệm đa dạng. |
| Nghi vấn |
Why does she want to increase her job tenure at this particular company?
|
Tại sao cô ấy muốn tăng thời gian làm việc của mình tại công ty cụ thể này? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had negotiated a longer job tenure during her contract, she would be more secure in her position now.
|
Nếu cô ấy đã thương lượng thời gian làm việc dài hơn trong hợp đồng, thì bây giờ cô ấy đã an tâm hơn về vị trí của mình. |
| Phủ định |
If he hadn't prioritized short-term gains, he wouldn't be worried about his job tenure now.
|
Nếu anh ấy không ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn, thì giờ anh ấy đã không lo lắng về thời gian làm việc của mình. |
| Nghi vấn |
If they had offered him a guaranteed job tenure, would he be actively seeking other employment opportunities?
|
Nếu họ đã đề nghị anh ấy đảm bảo thời gian làm việc, liệu anh ấy có tích cực tìm kiếm cơ hội việc làm khác không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If employees had longer job tenure, they would feel more secure in their positions.
|
Nếu nhân viên có thời gian làm việc lâu hơn, họ sẽ cảm thấy an tâm hơn về vị trí của mình. |
| Phủ định |
If the company didn't value job tenure, they wouldn't offer long-term contracts.
|
Nếu công ty không coi trọng thời gian làm việc, họ sẽ không cung cấp các hợp đồng dài hạn. |
| Nghi vấn |
Would employees be more productive if they had guaranteed job tenure?
|
Liệu nhân viên có làm việc hiệu quả hơn nếu họ được đảm bảo thời gian làm việc? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to prioritize securing a long job tenure at the company.
|
Cô ấy dự định ưu tiên việc đảm bảo thời gian làm việc lâu dài tại công ty. |
| Phủ định |
They are not going to consider job tenure when making promotion decisions.
|
Họ sẽ không xem xét thâm niên công tác khi đưa ra quyết định thăng chức. |
| Nghi vấn |
Are you going to aim for a long job tenure at this organization?
|
Bạn có định hướng đến việc có thâm niên công tác lâu dài tại tổ chức này không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will value her job tenure at the company.
|
Cô ấy sẽ coi trọng thâm niên làm việc của mình tại công ty. |
| Phủ định |
They are not going to guarantee his job tenure if the company restructures.
|
Họ sẽ không đảm bảo thâm niên làm việc của anh ấy nếu công ty tái cấu trúc. |
| Nghi vấn |
Will this new policy affect my job tenure?
|
Liệu chính sách mới này có ảnh hưởng đến thâm niên làm việc của tôi không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's job tenure policy ensures fair treatment for long-term employees.
|
Chính sách thâm niên công tác của công ty đảm bảo đối xử công bằng cho những nhân viên làm việc lâu dài. |
| Phủ định |
The employee's job tenure wasn't long enough to qualify for the full retirement benefits.
|
Thâm niên công tác của nhân viên đó không đủ dài để đủ điều kiện nhận đầy đủ các quyền lợi hưu trí. |
| Nghi vấn |
Is the professor's job tenure at the university secure, given the recent budget cuts?
|
Liệu thâm niên công tác của giáo sư tại trường đại học có được đảm bảo, khi xét đến các đợt cắt giảm ngân sách gần đây? |