jus cogens
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jus cogens'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế được cộng đồng quốc tế các quốc gia chấp nhận như một chuẩn mực mà không được phép có bất kỳ sự sửa đổi, bãi bỏ nào.
Definition (English Meaning)
A fundamental principle of international law that is accepted by the international community of states as a norm from which no derogation is permitted.
Ví dụ Thực tế với 'Jus cogens'
-
"Genocide is considered a violation of jus cogens."
"Diệt chủng được coi là một hành vi vi phạm jus cogens."
-
"Jus cogens norms are considered to be at the top of the hierarchy of international law."
"Các chuẩn mực jus cogens được coi là ở vị trí cao nhất trong hệ thống thứ bậc của luật pháp quốc tế."
-
"No state can derogate from jus cogens norms."
"Không quốc gia nào có thể bãi bỏ các chuẩn mực jus cogens."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jus cogens'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: jus cogens
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jus cogens'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Jus cogens (từ tiếng Latinh có nghĩa là 'luật bắt buộc') đề cập đến các chuẩn mực pháp lý quốc tế mang tính bắt buộc và không thể bị xâm phạm. Các quốc gia không thể ký kết các hiệp ước hoặc thỏa thuận khác vi phạm jus cogens. Các ví dụ bao gồm lệnh cấm diệt chủng, nô lệ, tra tấn và xâm lược. Khái niệm này nhằm bảo vệ các giá trị và lợi ích cơ bản của cộng đồng quốc tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Under jus cogens’: biểu thị rằng một hành động hoặc quy tắc nào đó bị cấm hoặc bị điều chỉnh bởi các nguyên tắc của jus cogens. Ví dụ: 'Genocide is prohibited under jus cogens'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jus cogens'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.