(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ karyokinesis
C2

karyokinesis

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phân chia nhân quá trình phân chia nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Karyokinesis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phân chia nhân tế bào trong quá trình nguyên phân hoặc giảm phân.

Definition (English Meaning)

The division of the nucleus of a cell during mitosis or meiosis.

Ví dụ Thực tế với 'Karyokinesis'

  • "Proper karyokinesis is essential for the accurate distribution of chromosomes to daughter cells."

    "Karyokinesis thích hợp là điều cần thiết để phân phối chính xác nhiễm sắc thể cho các tế bào con."

  • "The researchers observed the stages of karyokinesis under a microscope."

    "Các nhà nghiên cứu quan sát các giai đoạn của karyokinesis dưới kính hiển vi."

  • "Errors in karyokinesis can lead to aneuploidy."

    "Lỗi trong karyokinesis có thể dẫn đến lệch bội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Karyokinesis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: karyokinesis
  • Adjective: karyokinetic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nuclear division(sự phân chia nhân)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

mitosis(nguyên phân)
meiosis(giảm phân)
cytokinesis(phân chia tế bào chất)
chromosome(nhiễm sắc thể)
cell division(sự phân chia tế bào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học tế bào

Ghi chú Cách dùng 'Karyokinesis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Karyokinesis đề cập cụ thể đến sự phân chia vật chất di truyền (nhiễm sắc thể) trong nhân tế bào. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về sự phát triển tế bào, ung thư và các quá trình sinh học liên quan đến sự phân chia tế bào. Karyokinesis khác với cytokinesis, là sự phân chia tế bào chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during in

* `during`: Karyokinesis occurs *during* mitosis. (Karyokinesis xảy ra *trong* quá trình nguyên phân.)
* `in`: Studying karyokinesis *in* cancer cells helps researchers. (Nghiên cứu karyokinesis *trong* tế bào ung thư giúp các nhà nghiên cứu.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Karyokinesis'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the lab had been better equipped, they would understand the details of karyokinesis now.
Nếu phòng thí nghiệm được trang bị tốt hơn, họ đã có thể hiểu rõ chi tiết về karyokinesis ngay bây giờ.
Phủ định
If we hadn't ignored the earlier karyokinetic signs, we might have prevented the cellular abnormalities.
Nếu chúng ta không bỏ qua các dấu hiệu karyokinetic ban đầu, chúng ta có lẽ đã ngăn chặn được những bất thường của tế bào.
Nghi vấn
If they had followed the correct procedure, would they be observing karyokinesis so clearly now?
Nếu họ tuân theo quy trình chính xác, liệu họ có quan sát karyokinesis rõ ràng như vậy vào lúc này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)