karyokinesis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Karyokinesis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân chia nhân tế bào trong quá trình nguyên phân hoặc giảm phân.
Definition (English Meaning)
The division of the nucleus of a cell during mitosis or meiosis.
Ví dụ Thực tế với 'Karyokinesis'
-
"Proper karyokinesis is essential for the accurate distribution of chromosomes to daughter cells."
"Karyokinesis thích hợp là điều cần thiết để phân phối chính xác nhiễm sắc thể cho các tế bào con."
-
"The researchers observed the stages of karyokinesis under a microscope."
"Các nhà nghiên cứu quan sát các giai đoạn của karyokinesis dưới kính hiển vi."
-
"Errors in karyokinesis can lead to aneuploidy."
"Lỗi trong karyokinesis có thể dẫn đến lệch bội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Karyokinesis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: karyokinesis
- Adjective: karyokinetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Karyokinesis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Karyokinesis đề cập cụ thể đến sự phân chia vật chất di truyền (nhiễm sắc thể) trong nhân tế bào. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về sự phát triển tế bào, ung thư và các quá trình sinh học liên quan đến sự phân chia tế bào. Karyokinesis khác với cytokinesis, là sự phân chia tế bào chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `during`: Karyokinesis occurs *during* mitosis. (Karyokinesis xảy ra *trong* quá trình nguyên phân.)
* `in`: Studying karyokinesis *in* cancer cells helps researchers. (Nghiên cứu karyokinesis *trong* tế bào ung thư giúp các nhà nghiên cứu.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Karyokinesis'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the lab had been better equipped, they would understand the details of karyokinesis now.
|
Nếu phòng thí nghiệm được trang bị tốt hơn, họ đã có thể hiểu rõ chi tiết về karyokinesis ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If we hadn't ignored the earlier karyokinetic signs, we might have prevented the cellular abnormalities.
|
Nếu chúng ta không bỏ qua các dấu hiệu karyokinetic ban đầu, chúng ta có lẽ đã ngăn chặn được những bất thường của tế bào. |
| Nghi vấn |
If they had followed the correct procedure, would they be observing karyokinesis so clearly now?
|
Nếu họ tuân theo quy trình chính xác, liệu họ có quan sát karyokinesis rõ ràng như vậy vào lúc này không? |