(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ keep one's wits about one
C1

keep one's wits about one

idiom

Nghĩa tiếng Việt

giữ vững tinh thần giữ đầu óc tỉnh táo không mất cảnh giác đầu óc minh mẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keep one's wits about one'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giữ bình tĩnh, tỉnh táo và sẵn sàng phản ứng trong một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.

Definition (English Meaning)

To remain calm and alert and ready to react in a difficult or dangerous situation.

Ví dụ Thực tế với 'Keep one's wits about one'

  • "She managed to keep her wits about her and escaped unharmed."

    "Cô ấy đã giữ được sự tỉnh táo và thoát ra ngoài mà không hề hấn gì."

  • "In this situation, it's important to keep your wits about you."

    "Trong tình huống này, điều quan trọng là phải giữ được sự tỉnh táo."

  • "The driver kept his wits about him and avoided a serious accident."

    "Người lái xe giữ được sự tỉnh táo và tránh được một tai nạn nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Keep one's wits about one'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: keep
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stay alert(giữ tỉnh táo)
remain calm(giữ bình tĩnh)
be vigilant(cảnh giác)

Trái nghĩa (Antonyms)

lose one's head(mất bình tĩnh)
panic(hoảng loạn)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Keep one's wits about one'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự cần thiết của việc duy trì sự tập trung và khả năng suy nghĩ rõ ràng khi đối mặt với áp lực hoặc nguy hiểm. Nó thường được sử dụng để khuyên ai đó nên cẩn trọng và chuẩn bị cho những điều bất ngờ. Khác với 'keep calm' chỉ đơn thuần là giữ bình tĩnh, cụm này còn bao hàm cả việc giữ cho trí tuệ minh mẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Keep one's wits about one'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
During the blackout, she kept her wits about her and found a flashlight.
Trong lúc mất điện, cô ấy vẫn giữ được bình tĩnh và tìm thấy đèn pin.
Phủ định
He didn't keep his wits about him when he saw the accident, and panicked.
Anh ấy đã không giữ được bình tĩnh khi nhìn thấy vụ tai nạn và hoảng loạn.
Nghi vấn
Did you keep your wits about you during the presentation?
Bạn có giữ được bình tĩnh trong suốt buổi thuyết trình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)