keep one's wits about one
idiomNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keep one's wits about one'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giữ bình tĩnh, tỉnh táo và sẵn sàng phản ứng trong một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
To remain calm and alert and ready to react in a difficult or dangerous situation.
Ví dụ Thực tế với 'Keep one's wits about one'
-
"She managed to keep her wits about her and escaped unharmed."
"Cô ấy đã giữ được sự tỉnh táo và thoát ra ngoài mà không hề hấn gì."
-
"In this situation, it's important to keep your wits about you."
"Trong tình huống này, điều quan trọng là phải giữ được sự tỉnh táo."
-
"The driver kept his wits about him and avoided a serious accident."
"Người lái xe giữ được sự tỉnh táo và tránh được một tai nạn nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Keep one's wits about one'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: keep
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Keep one's wits about one'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự cần thiết của việc duy trì sự tập trung và khả năng suy nghĩ rõ ràng khi đối mặt với áp lực hoặc nguy hiểm. Nó thường được sử dụng để khuyên ai đó nên cẩn trọng và chuẩn bị cho những điều bất ngờ. Khác với 'keep calm' chỉ đơn thuần là giữ bình tĩnh, cụm này còn bao hàm cả việc giữ cho trí tuệ minh mẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Keep one's wits about one'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
During the blackout, she kept her wits about her and found a flashlight.
|
Trong lúc mất điện, cô ấy vẫn giữ được bình tĩnh và tìm thấy đèn pin. |
| Phủ định |
He didn't keep his wits about him when he saw the accident, and panicked.
|
Anh ấy đã không giữ được bình tĩnh khi nhìn thấy vụ tai nạn và hoảng loạn. |
| Nghi vấn |
Did you keep your wits about you during the presentation?
|
Bạn có giữ được bình tĩnh trong suốt buổi thuyết trình không? |