laden
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laden'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất đầy, chở nặng, bị đè nặng.
Definition (English Meaning)
Heavily loaded or weighed down.
Ví dụ Thực tế với 'Laden'
-
"The trees were laden with apples."
"Những cây táo trĩu quả."
-
"The ship was laden with cargo."
"Con tàu chất đầy hàng hóa."
-
"Her voice was laden with sadness."
"Giọng cô ấy đượm buồn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laden'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: laden
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laden'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'laden' thường được dùng để mô tả cái gì đó chứa đầy hoặc bị đè nặng bởi một thứ gì đó, cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Nó gợi ý một sự nặng nề, có thể gây khó khăn hoặc chậm chạp trong di chuyển hoặc hoạt động. Khác với 'full' chỉ đơn giản là đầy, 'laden' nhấn mạnh vào sức nặng và áp lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Laden with' được sử dụng để chỉ ra thứ gì đó chứa đầy hoặc bị đè nặng bởi một thứ gì đó cụ thể. Ví dụ: 'a table laden with food' nghĩa là một cái bàn chất đầy thức ăn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laden'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were laden with gifts for the children.
|
Họ chất đầy quà cho bọn trẻ. |
| Phủ định |
It wasn't laden with extra features.
|
Nó không được trang bị thêm các tính năng bổ sung. |
| Nghi vấn |
Was she laden with guilt after the accident?
|
Cô ấy có chất đầy tội lỗi sau vụ tai nạn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The table was laden with food.
|
Cái bàn chất đầy thức ăn. |
| Phủ định |
The ship wasn't laden with cargo.
|
Con tàu không chất đầy hàng hóa. |
| Nghi vấn |
Was the cart laden with hay?
|
Xe chở đầy cỏ khô phải không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the truck hadn't been laden with so much cargo, it would arrive earlier now.
|
Nếu xe tải không chở quá nhiều hàng hóa, nó sẽ đến sớm hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't laden herself with so many responsibilities, she might feel less stressed now.
|
Nếu cô ấy không chất lên mình quá nhiều trách nhiệm, có lẽ cô ấy sẽ cảm thấy bớt căng thẳng hơn bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the branches hadn't been laden with snow, would they be stronger now?
|
Nếu các cành cây không bị phủ đầy tuyết, chúng có mạnh hơn bây giờ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the table was laden with food.
|
Cô ấy nói rằng cái bàn đã chất đầy thức ăn. |
| Phủ định |
He said that the ship was not laden with the expected cargo.
|
Anh ấy nói rằng con tàu không chở đầy hàng hóa như mong đợi. |
| Nghi vấn |
She asked if the branches were laden with fruit.
|
Cô ấy hỏi liệu các cành cây có trĩu quả không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The table was laden with food, wasn't it?
|
Bàn chất đầy thức ăn, phải không? |
| Phủ định |
The branches weren't laden with fruit this year, were they?
|
Các cành cây không trĩu quả năm nay, phải không? |
| Nghi vấn |
Is the ship laden with cargo, isn't it?
|
Con tàu chất đầy hàng hóa, phải không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The workers were going home, their shoulders laden with tools after a long day.
|
Những người công nhân đang trên đường về nhà, vai của họ chất đầy dụng cụ sau một ngày dài. |
| Phủ định |
She was not walking down the street, her arms laden with groceries because she had ordered online.
|
Cô ấy không đi bộ xuống phố với hai tay chất đầy hàng tạp hóa vì cô ấy đã đặt hàng trực tuyến. |
| Nghi vấn |
Were the trees standing still, their branches laden with snow?
|
Những cái cây có đứng yên không, cành của chúng chất đầy tuyết? |