laic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về giáo dân; không thuộc về hoặc không phải là một phần của giới tăng lữ.
Definition (English Meaning)
Relating to the laity; not belonging to, or not part of, the clergy.
Ví dụ Thực tế với 'Laic'
-
"The laic members of the church actively participate in community service."
"Các thành viên giáo dân của nhà thờ tích cực tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng."
-
"The laic nature of the school ensures that students of all faiths feel welcome."
"Tính chất thế tục của trường đảm bảo rằng học sinh thuộc mọi tín ngưỡng đều cảm thấy được chào đón."
-
"Laic morality is based on humanism and rationality."
"Đạo đức thế tục dựa trên chủ nghĩa nhân văn và lý tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: laic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'laic' thường được dùng để mô tả những gì liên quan đến những người không phải là thành viên của giới tu hành. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa những người bình thường trong một cộng đồng tôn giáo và những người có chức vụ chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.