(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lambaste
C2

lambaste

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chỉ trích gay gắt mắng nhiếc thậm tệ lên án kịch liệt vùi dập không thương tiếc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lambaste'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ trích (ai đó hoặc điều gì đó) gay gắt.

Definition (English Meaning)

To criticize (someone or something) harshly.

Ví dụ Thực tế với 'Lambaste'

  • "The coach lambasted the team for their poor performance."

    "Huấn luyện viên đã chỉ trích gay gắt đội bóng vì màn trình diễn kém cỏi của họ."

  • "The senator was lambasted by the media for his controversial comments."

    "Thượng nghị sĩ đã bị giới truyền thông chỉ trích gay gắt vì những bình luận gây tranh cãi của ông."

  • "Critics lambasted the movie as a complete waste of time."

    "Các nhà phê bình chỉ trích bộ phim là một sự lãng phí thời gian hoàn toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lambaste'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: lambaste
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

berate(mắng nhiếc, chỉ trích nặng nề)
castigate(trừng phạt, chỉ trích gay gắt)
censure(khiển trách, chỉ trích)
excoriate(lột da, chỉ trích cay độc)

Trái nghĩa (Antonyms)

praise(khen ngợi)
commend(tán dương, ca ngợi)
extol(ca tụng, hết lời ca ngợi)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Lambaste'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lambaste' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ 'criticize' hoặc 'reproach'. Nó thường ám chỉ một cuộc tấn công bằng lời lẽ dữ dội, công khai và có thể gây tổn thương lớn. Nó gần nghĩa với 'berate' nhưng có phần trang trọng hơn. Khác với 'scold' thường dùng cho trẻ con, 'lambaste' thường dùng để chỉ trích những người lớn có quyền lực hoặc trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Không có giới từ thường đi kèm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lambaste'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They lambasted him for his poor performance.
Họ chỉ trích gay gắt anh ấy vì màn trình diễn kém cỏi.
Phủ định
She did not lambaste me, but offered constructive criticism instead.
Cô ấy không chỉ trích gay gắt tôi, mà thay vào đó đưa ra những lời phê bình mang tính xây dựng.
Nghi vấn
Did anyone lambaste themselves after realizing the mistake?
Có ai tự trách mình sau khi nhận ra lỗi lầm không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager is going to lambaste the team if they don't improve their performance.
Người quản lý sẽ chỉ trích gay gắt đội nếu họ không cải thiện hiệu suất làm việc.
Phủ định
The teacher isn't going to lambaste the student, but she will offer constructive criticism.
Giáo viên sẽ không chỉ trích gay gắt học sinh, nhưng cô ấy sẽ đưa ra những lời phê bình mang tính xây dựng.
Nghi vấn
Are they going to lambaste the company for its environmental policies?
Họ có định chỉ trích gay gắt công ty vì các chính sách môi trường của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)