(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ late-breaking news
C1

late-breaking news

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tin nóng tin mới nhất tin vừa mới xảy ra tin khẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Late-breaking news'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Về tin tức, xảy ra rất gần đây và đột ngột; vừa mới được đưa tin.

Definition (English Meaning)

Of news, happening very recently and suddenly; just coming in.

Ví dụ Thực tế với 'Late-breaking news'

  • "We interrupt this program for some late-breaking news."

    "Chúng tôi tạm dừng chương trình này để đưa tin một số tin tức mới nhất."

  • "The network broke into regular programming to announce late-breaking news of the president's resignation."

    "Mạng lưới đã cắt ngang chương trình thông thường để thông báo tin tức mới nhất về việc tổng thống từ chức."

  • "Stay tuned for late-breaking news updates."

    "Hãy theo dõi để cập nhật những tin tức mới nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Late-breaking news'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: late-breaking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

breaking news(tin nóng hổi, tin mới nhất)
urgent news(tin khẩn cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

old news(tin cũ, tin đã biết)
archived news(tin lưu trữ)

Từ liên quan (Related Words)

news bulletin(bản tin)
headline(tiêu đề)
newsflash(thông báo tin nhanh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí Tin tức

Ghi chú Cách dùng 'Late-breaking news'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'late-breaking news' nhấn mạnh tính khẩn cấp và thời sự của thông tin. Nó thường được dùng để chỉ những tin tức quan trọng, bất ngờ và có thể ảnh hưởng lớn đến tình hình hiện tại. Khác với 'recent news' (tin tức gần đây) vốn chỉ đơn thuần nói về thời gian, 'late-breaking news' tạo cảm giác tin mới vừa xảy ra hoặc vừa được tiết lộ. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bản tin thời sự trực tiếp hoặc các thông báo đặc biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Late-breaking news'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news channel interrupted its regular programming: late-breaking news regarding the presidential election had just surfaced.
Kênh tin tức đã cắt ngang chương trình thông thường: tin nóng hổi về cuộc bầu cử tổng thống vừa xuất hiện.
Phủ định
This isn't your typical broadcast: there's no late-breaking news tonight, just regularly scheduled content.
Đây không phải là chương trình phát sóng thông thường của bạn: không có tin tức nóng hổi nào tối nay, chỉ có nội dung theo lịch trình thường xuyên.
Nghi vấn
Are you watching for something specific: is it late-breaking news about the market crash that you're waiting for?
Bạn có đang xem để chờ đợi điều gì cụ thể không: có phải bạn đang chờ tin nóng hổi về sự sụp đổ của thị trường không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The reporter said that they had just received some late-breaking news about the economic crisis.
Phóng viên nói rằng họ vừa nhận được tin nóng hổi về cuộc khủng hoảng kinh tế.
Phủ định
She told me that she didn't hear any late-breaking news on the radio this morning.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không nghe được tin tức nóng hổi nào trên đài phát thanh sáng nay.
Nghi vấn
He asked if we had heard any late-breaking news regarding the election results.
Anh ấy hỏi liệu chúng tôi đã nghe tin tức nóng hổi nào về kết quả bầu cử chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)