(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ law-abider
C1

law-abider

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người tuân thủ luật pháp người chấp hành luật lệ người thượng tôn pháp luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Law-abider'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người tuân thủ luật pháp.

Definition (English Meaning)

A person who obeys the law.

Ví dụ Thực tế với 'Law-abider'

  • "He is a law-abider and a respected member of the community."

    "Anh ấy là một người tuân thủ luật pháp và là một thành viên đáng kính của cộng đồng."

  • "The government needs more law-abiders to improve social order."

    "Chính phủ cần nhiều người tuân thủ luật pháp hơn để cải thiện trật tự xã hội."

  • "She is considered a model law-abider in her community."

    "Cô ấy được coi là một người tuân thủ luật pháp kiểu mẫu trong cộng đồng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Law-abider'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: law-abider
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

law-abiding citizen(công dân tuân thủ pháp luật)
upright citizen(công dân ngay thẳng)

Trái nghĩa (Antonyms)

lawbreaker(người phạm luật)
criminal(tội phạm)

Từ liên quan (Related Words)

justice(công lý)
ethics(đạo đức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật và Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Law-abider'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'law-abider' thường mang sắc thái tích cực, ngụ ý người này không chỉ đơn thuần tuân theo luật mà còn tôn trọng và ủng hộ hệ thống pháp luật. Nó khác với 'law-follower' (người tuân theo luật) ở chỗ nhấn mạnh hơn vào ý thức chấp hành luật. Không nên nhầm lẫn với 'citizen' (công dân) vì không phải công dân nào cũng là 'law-abider'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Law-abider'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)