law-abider
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Law-abider'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tuân thủ luật pháp.
Definition (English Meaning)
A person who obeys the law.
Ví dụ Thực tế với 'Law-abider'
-
"He is a law-abider and a respected member of the community."
"Anh ấy là một người tuân thủ luật pháp và là một thành viên đáng kính của cộng đồng."
-
"The government needs more law-abiders to improve social order."
"Chính phủ cần nhiều người tuân thủ luật pháp hơn để cải thiện trật tự xã hội."
-
"She is considered a model law-abider in her community."
"Cô ấy được coi là một người tuân thủ luật pháp kiểu mẫu trong cộng đồng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Law-abider'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: law-abider
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Law-abider'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'law-abider' thường mang sắc thái tích cực, ngụ ý người này không chỉ đơn thuần tuân theo luật mà còn tôn trọng và ủng hộ hệ thống pháp luật. Nó khác với 'law-follower' (người tuân theo luật) ở chỗ nhấn mạnh hơn vào ý thức chấp hành luật. Không nên nhầm lẫn với 'citizen' (công dân) vì không phải công dân nào cũng là 'law-abider'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Law-abider'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.