(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lazzi
C2

lazzi

noun

Nghĩa tiếng Việt

màn hài độc lập tiết mục hài ứng khẩu trò hề hình thể (trong Commedia dell'arte)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lazzi'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một màn hài kịch hoặc trò đùa quen thuộc trong Commedia dell'arte, thường bao gồm yếu tố hài hước hình thể và thường không liên quan đến cốt truyện.

Definition (English Meaning)

A stock comedic routine or joke in commedia dell'arte, typically involving physical humor and often unrelated to the plot.

Ví dụ Thực tế với 'Lazzi'

  • "The actor performed a classic lazzi, pretending to trip over nothing and then blaming the audience."

    "Diễn viên đã biểu diễn một màn lazzi cổ điển, giả vờ vấp ngã và sau đó đổ lỗi cho khán giả."

  • "Each character in commedia dell'arte had their signature lazzi."

    "Mỗi nhân vật trong Commedia dell'arte đều có những màn lazzi đặc trưng của riêng họ."

  • "The use of lazzi helped to break the fourth wall and engage the audience."

    "Việc sử dụng lazzi giúp phá vỡ bức tường thứ tư và thu hút khán giả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lazzi'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lazzi
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gag(trò đùa, màn hài)
shtick(chiêu trò, mánh khóe (trong diễn xuất))
routine(màn trình diễn quen thuộc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

commedia dell'arte(Hài kịch ứng khẩu Ý)
harlequin(Nhân vật hề Harlequin)
pantomime(kịch câm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sân khấu Kịch nghệ (Commedia dell'arte)

Ghi chú Cách dùng 'Lazzi'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lazzi là những đoạn hài độc lập, thường được diễn viên thêm vào để gây cười cho khán giả. Chúng là những yếu tố không thể thiếu của Commedia dell'arte, góp phần tạo nên sự ngẫu hứng và tương tác trực tiếp với khán giả. Khác với 'gag' là một trò đùa nói chung, 'lazzi' đặc trưng cho sự pha trò mang tính hình thể, có tính chất lặp lại và thường gắn liền với một nhân vật cụ thể trong Commedia dell'arte.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

* **in**: Diễn tả sự xuất hiện hoặc sử dụng của lazzi trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: 'The lazzi in that performance was hilarious.')
* **from**: Diễn tả nguồn gốc của lazzi (ví dụ: 'That lazzi comes from a traditional commedia dell'arte routine.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lazzi'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)