(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leaping
B2

leaping

Động từ (dạng V-ing, hiện tại phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đang nhảy nhảy cẫng lên bật nhảy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leaping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'leap': đang nhảy hoặc bật xa.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'leap': jumping or springing a long way.

Ví dụ Thực tế với 'Leaping'

  • "The athlete was leaping over the hurdles."

    "Vận động viên đang nhảy qua các chướng ngại vật."

  • "Leaping to conclusions is never a good idea."

    "Vội vàng kết luận không bao giờ là một ý kiến hay."

  • "She was leaping with joy when she heard the news."

    "Cô ấy nhảy cẫng lên vì vui sướng khi nghe tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leaping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: leap
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

jumping(nhảy)
springing(bật)
bounding(phi nước đại, nhảy cẫng)

Trái nghĩa (Antonyms)

crawling(bò)
walking(đi bộ)

Từ liên quan (Related Words)

hurdling(vượt rào)
long jump(nhảy xa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Leaping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'leaping' thường được sử dụng để mô tả hành động nhảy đang diễn ra, hoặc được dùng như một tính từ để mô tả vật gì đó có khả năng nhảy xa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over across into

Leaping *over* (nhảy qua), leaping *across* (nhảy ngang qua), leaping *into* (nhảy vào). Giới từ thể hiện hướng và vị trí liên quan đến hành động nhảy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leaping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)