(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lecturer
C1

lecturer

noun

Nghĩa tiếng Việt

giảng viên người dạy ở bậc đại học/cao đẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lecturer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đọc bài giảng, đặc biệt là tại một trường đại học hoặc cao đẳng.

Definition (English Meaning)

A person who gives lectures, especially at a university or college.

Ví dụ Thực tế với 'Lecturer'

  • "She is a lecturer in the English department."

    "Cô ấy là giảng viên khoa tiếng Anh."

  • "The lecturer explained the theory clearly."

    "Giảng viên đã giải thích lý thuyết một cách rõ ràng."

  • "He is a popular lecturer among the students."

    "Ông ấy là một giảng viên được sinh viên yêu thích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lecturer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lecturer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

instructor(người hướng dẫn)
teacher(giáo viên)

Trái nghĩa (Antonyms)

student(sinh viên)

Từ liên quan (Related Words)

professor(giáo sư)
academia(giới học thuật)
lecture hall(giảng đường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Lecturer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lecturer' thường chỉ một vị trí công việc cụ thể trong môi trường học thuật, không đơn thuần chỉ là người diễn thuyết. Nó ám chỉ một người có trách nhiệm soạn bài giảng, trình bày và đánh giá sinh viên. So sánh với 'speaker' (diễn giả) chỉ người nói trước công chúng nói chung, không nhất thiết trong môi trường học thuật và không có trách nhiệm giảng dạy chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in on

Ví dụ: 'lecturer at a university' (giảng viên tại một trường đại học), 'lecturer in history' (giảng viên môn lịch sử), 'lecturer on a specific topic' (giảng viên về một chủ đề cụ thể). 'At' dùng để chỉ địa điểm làm việc. 'In' dùng để chỉ lĩnh vực giảng dạy. 'On' dùng để chỉ chủ đề cụ thể của bài giảng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lecturer'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lecturer explained the complex theory with clarity.
Giảng viên đã giải thích lý thuyết phức tạp một cách rõ ràng.
Phủ định
The lecturer didn't assign any homework this week.
Giảng viên không giao bất kỳ bài tập về nhà nào trong tuần này.
Nghi vấn
Did the lecturer mention anything about the upcoming exam?
Giảng viên có đề cập gì về kỳ thi sắp tới không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a lecturer speaks too quickly, students don't understand the material.
Nếu một giảng viên nói quá nhanh, sinh viên không hiểu tài liệu.
Phủ định
When the lecturer is absent, the students don't have class.
Khi giảng viên vắng mặt, sinh viên không có lớp.
Nghi vấn
If a lecturer assigns a lot of homework, do students complain?
Nếu một giảng viên giao nhiều bài tập về nhà, sinh viên có phàn nàn không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lecturer is explaining the theory now.
Giảng viên đang giải thích lý thuyết bây giờ.
Phủ định
The lecturer is not giving a presentation at the moment.
Giảng viên không thuyết trình vào lúc này.
Nghi vấn
Is the lecturer holding office hours this afternoon?
Chiều nay giảng viên có giờ làm việc không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lecturer's office is always filled with students seeking advice.
Văn phòng của giảng viên luôn đầy sinh viên tìm kiếm lời khuyên.
Phủ định
That lecturer's lecture wasn't as engaging as I expected.
Bài giảng của giảng viên đó không hấp dẫn như tôi mong đợi.
Nghi vấn
Is this lecturer's approach effective in teaching complex concepts?
Phương pháp của giảng viên này có hiệu quả trong việc giảng dạy các khái niệm phức tạp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)