(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ levelly
C2

levelly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách bằng phẳng một cách đều đặn một cách công bằng ngang bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Levelly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách bằng phẳng; đều đặn; ngang bằng.

Definition (English Meaning)

In a level manner; evenly; equally.

Ví dụ Thực tế với 'Levelly'

  • "The playing field was not levelly maintained, giving an advantage to one side."

    "Sân chơi không được bảo trì bằng phẳng, tạo lợi thế cho một bên."

  • "The cake was sliced levelly, ensuring each piece was the same size."

    "Chiếc bánh được cắt đều, đảm bảo mỗi miếng có kích thước như nhau."

  • "The argument was approached levelly, without letting emotions cloud judgement."

    "Cuộc tranh luận được tiếp cận một cách công bằng, không để cảm xúc làm lu mờ phán đoán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Levelly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: levelly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

evenly(đều đặn, ngang bằng)
equally(bình đẳng, ngang bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

unevenly(không đều, không bằng phẳng)
partially(một phần, không hoàn toàn)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Levelly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'levelly' thường được sử dụng để diễn tả sự đồng đều, ngang bằng, hoặc không có sự thiên vị. Nó có thể dùng để mô tả một bề mặt phẳng, hoặc một tình huống mà mọi người được đối xử công bằng. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'evenly' và 'equally' nằm ở sắc thái trang trọng và hiếm khi được sử dụng trong văn nói hàng ngày. 'Evenly' thường nhấn mạnh sự phân bố đều, còn 'equally' nhấn mạnh sự ngang bằng về số lượng hoặc giá trị. 'Levelly' mang sắc thái trừu tượng hơn và thường dùng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Levelly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)