levelly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Levelly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bằng phẳng; đều đặn; ngang bằng.
Definition (English Meaning)
In a level manner; evenly; equally.
Ví dụ Thực tế với 'Levelly'
-
"The playing field was not levelly maintained, giving an advantage to one side."
"Sân chơi không được bảo trì bằng phẳng, tạo lợi thế cho một bên."
-
"The cake was sliced levelly, ensuring each piece was the same size."
"Chiếc bánh được cắt đều, đảm bảo mỗi miếng có kích thước như nhau."
-
"The argument was approached levelly, without letting emotions cloud judgement."
"Cuộc tranh luận được tiếp cận một cách công bằng, không để cảm xúc làm lu mờ phán đoán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Levelly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: levelly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Levelly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'levelly' thường được sử dụng để diễn tả sự đồng đều, ngang bằng, hoặc không có sự thiên vị. Nó có thể dùng để mô tả một bề mặt phẳng, hoặc một tình huống mà mọi người được đối xử công bằng. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'evenly' và 'equally' nằm ở sắc thái trang trọng và hiếm khi được sử dụng trong văn nói hàng ngày. 'Evenly' thường nhấn mạnh sự phân bố đều, còn 'equally' nhấn mạnh sự ngang bằng về số lượng hoặc giá trị. 'Levelly' mang sắc thái trừu tượng hơn và thường dùng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Levelly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.