(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ libretto
C1

libretto

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lời kịch (opera) kịch bản (opera) văn bản opera
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Libretto'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời của một vở opera hoặc tác phẩm thanh nhạc dài khác.

Definition (English Meaning)

The text of an opera or other long vocal work.

Ví dụ Thực tế với 'Libretto'

  • "He wrote the libretto for the new musical."

    "Anh ấy đã viết lời cho vở nhạc kịch mới."

  • "The libretto is based on a novel by Victor Hugo."

    "Lời của vở opera này được dựa trên một cuốn tiểu thuyết của Victor Hugo."

  • "The composer and librettist worked closely together on the project."

    "Nhà soạn nhạc và người viết lời đã làm việc chặt chẽ với nhau trong dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Libretto'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: libretto
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lyrics(lời bài hát (khi dùng trong bối cảnh tương tự nhưng kém trang trọng hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

opera(opera, nhạc kịch)
score(bản nhạc (tổng phổ))
aria(aria (khúc hát solo trong opera))

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Sân khấu

Ghi chú Cách dùng 'Libretto'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'libretto' thường được dùng để chỉ phần lời của các tác phẩm âm nhạc lớn như opera, oratorio, cantata, hoặc musical. Nó khác với lời bài hát thông thường (lyrics) ở chỗ thường phức tạp và chi tiết hơn về mặt cốt truyện và nhân vật. Libretto có thể được viết trước hoặc sau khi nhạc được sáng tác, và đôi khi được chuyển thể từ các tác phẩm văn học khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi dùng 'of', libretto 'of' something, nó chỉ phần lời của một tác phẩm cụ thể. Ví dụ: 'the libretto of La Traviata'. Khi dùng 'for', libretto 'for' something, nó chỉ libretto được viết cho một mục đích hoặc tác phẩm cụ thể. Ví dụ: 'a libretto for a new opera'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Libretto'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the libretto for this opera is absolutely stunning!
Ồ, lời nhạc cho vở opera này thật sự tuyệt đẹp!
Phủ định
Alas, the libretto was not as captivating as the music itself.
Than ôi, lời nhạc không hấp dẫn bằng chính âm nhạc.
Nghi vấn
Hey, is the libretto based on a true story?
Này, lời nhạc có dựa trên một câu chuyện có thật không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The composer based his opera on a libretto by a famous poet.
Nhà soạn nhạc đã dựa vở opera của mình trên một libretto của một nhà thơ nổi tiếng.
Phủ định
This libretto doesn't capture the essence of the original story.
Libretto này không nắm bắt được bản chất của câu chuyện gốc.
Nghi vấn
Is this libretto suitable for a younger audience?
Libretto này có phù hợp với khán giả trẻ tuổi không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The composer carefully studied the libretto before starting the music.
Nhà soạn nhạc đã nghiên cứu cẩn thận lời nhạc trước khi bắt đầu viết nhạc.
Phủ định
She did not understand the complex themes of the libretto.
Cô ấy đã không hiểu những chủ đề phức tạp của lời nhạc.
Nghi vấn
Does the libretto clearly convey the story's emotional core?
Lời nhạc có truyền tải rõ ràng cốt lõi cảm xúc của câu chuyện không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The composer studied the libretto carefully before writing the music.
Nhà soạn nhạc đã nghiên cứu kỹ lưỡng lời nhạc trước khi viết nhạc.
Phủ định
She did not understand the libretto's complex symbolism.
Cô ấy đã không hiểu được ý nghĩa tượng trưng phức tạp của lời nhạc.
Nghi vấn
Did the audience appreciate the libretto's poetic language?
Khán giả có đánh giá cao ngôn ngữ thơ mộng của lời nhạc không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The libretto is considered a masterpiece of dramatic literature.
Kịch bản opera được coi là một kiệt tác của văn học kịch.
Phủ định
The libretto was not completely understood by the audience.
Kịch bản opera không được khán giả hiểu hoàn toàn.
Nghi vấn
Will the libretto be published after the premiere?
Kịch bản opera có được xuất bản sau buổi công chiếu không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The libretto of that opera is truly captivating.
Lời nhạc của vở opera đó thực sự quyến rũ.
Phủ định
Isn't the libretto available online?
Không phải là lời nhạc có sẵn trực tuyến sao?
Nghi vấn
Is the libretto written in Italian?
Lời nhạc có được viết bằng tiếng Ý không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)