lily-livered
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lily-livered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu can đảm; hèn nhát; nhát gan.
Definition (English Meaning)
Lacking courage; cowardly.
Ví dụ Thực tế với 'Lily-livered'
-
"He was too lily-livered to stand up to his boss."
"Anh ta quá nhát gan để dám chống lại ông chủ của mình."
-
"Don't be so lily-livered; take a risk!"
"Đừng nhát gan như vậy; hãy chấp nhận rủi ro đi!"
-
"The lily-livered politician refused to comment on the controversial issue."
"Chính trị gia hèn nhát đó từ chối bình luận về vấn đề gây tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lily-livered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lily-livered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lily-livered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lily-livered' dùng để chỉ sự thiếu can đảm, sự hèn nhát một cách khá mạnh mẽ và có tính xúc phạm. Nó gợi ý một sự yếu đuối về tinh thần và thường được sử dụng để chế giễu hoặc khinh bỉ ai đó. Sắc thái của 'lily-livered' mạnh hơn so với các từ đơn giản như 'cowardly' hoặc 'timid'. Nó mang tính hình tượng cao, xuất phát từ quan niệm cổ xưa cho rằng gan nhợt nhạt (màu hoa huệ) là dấu hiệu của sự hèn nhát. Nó thường được sử dụng trong văn nói và văn viết mang tính chất biểu cảm, chứ không phải trong ngữ cảnh trang trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lily-livered'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is lily-livered, always backing down from challenges.
|
Anh ta nhát gan, luôn rút lui khỏi những thử thách. |
| Phủ định |
Is he not lily-livered to avoid confrontation?
|
Chẳng phải anh ta nhát gan nên mới tránh đối đầu sao? |
| Nghi vấn |
Is he lily-livered because of his past experiences?
|
Có phải anh ta nhát gan vì những trải nghiệm trong quá khứ không? |