limitless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limitless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có giới hạn; vô hạn.
Definition (English Meaning)
Without any limits; boundless.
Ví dụ Thực tế với 'Limitless'
-
"The possibilities for innovation are limitless."
"Khả năng cho sự đổi mới là vô hạn."
-
"She has limitless enthusiasm for her work."
"Cô ấy có một sự nhiệt tình vô hạn cho công việc của mình."
-
"The universe seems limitless in its vastness."
"Vũ trụ dường như vô hạn trong sự rộng lớn của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Limitless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: limitless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Limitless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'limitless' thường được dùng để miêu tả những thứ không bị hạn chế về kích thước, số lượng, phạm vi hoặc khả năng. Nó mang sắc thái tích cực, thường liên quan đến tiềm năng, cơ hội và sự tự do. So với 'infinite', 'limitless' nhấn mạnh vào việc không có rào cản hơn là tính vô tận thuần túy. Ví dụ, 'limitless opportunities' (cơ hội vô hạn) nhấn mạnh việc không có giới hạn cho những gì bạn có thể đạt được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', 'limitless' thường diễn tả một phẩm chất hoặc đặc điểm không giới hạn. Ví dụ: 'a person with limitless energy' (một người với năng lượng vô hạn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Limitless'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her potential was limitless.
|
Cô ấy nói rằng tiềm năng của cô ấy là vô hạn. |
| Phủ định |
He told me that his ambition was not limitless.
|
Anh ấy nói với tôi rằng tham vọng của anh ấy không phải là vô hạn. |
| Nghi vấn |
They asked if our resources were limitless.
|
Họ hỏi liệu tài nguyên của chúng ta có vô hạn không. |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's limitless resources allowed them to expand rapidly.
|
Nguồn lực vô hạn của công ty cho phép họ mở rộng nhanh chóng. |
| Phủ định |
The project's limitless budget didn't guarantee its success.
|
Ngân sách vô hạn của dự án không đảm bảo thành công của nó. |
| Nghi vấn |
Is Sarah's limitless ambition driving her to burnout?
|
Có phải tham vọng vô hạn của Sarah đang khiến cô ấy kiệt sức không? |