(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ limitless
C1

limitless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô hạn không giới hạn bất tận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limitless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có giới hạn; vô hạn.

Definition (English Meaning)

Without any limits; boundless.

Ví dụ Thực tế với 'Limitless'

  • "The possibilities for innovation are limitless."

    "Khả năng cho sự đổi mới là vô hạn."

  • "She has limitless enthusiasm for her work."

    "Cô ấy có một sự nhiệt tình vô hạn cho công việc của mình."

  • "The universe seems limitless in its vastness."

    "Vũ trụ dường như vô hạn trong sự rộng lớn của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Limitless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: limitless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

boundless(bao la, vô bờ bến)
unlimited(không giới hạn)
infinite(vô tận)
endless(vô tận, không ngừng)

Trái nghĩa (Antonyms)

limited(hạn chế)
finite(hữu hạn)

Từ liên quan (Related Words)

potential(tiềm năng)
opportunity(cơ hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Limitless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'limitless' thường được dùng để miêu tả những thứ không bị hạn chế về kích thước, số lượng, phạm vi hoặc khả năng. Nó mang sắc thái tích cực, thường liên quan đến tiềm năng, cơ hội và sự tự do. So với 'infinite', 'limitless' nhấn mạnh vào việc không có rào cản hơn là tính vô tận thuần túy. Ví dụ, 'limitless opportunities' (cơ hội vô hạn) nhấn mạnh việc không có giới hạn cho những gì bạn có thể đạt được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với 'with', 'limitless' thường diễn tả một phẩm chất hoặc đặc điểm không giới hạn. Ví dụ: 'a person with limitless energy' (một người với năng lượng vô hạn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Limitless'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her potential was limitless.
Cô ấy nói rằng tiềm năng của cô ấy là vô hạn.
Phủ định
He told me that his ambition was not limitless.
Anh ấy nói với tôi rằng tham vọng của anh ấy không phải là vô hạn.
Nghi vấn
They asked if our resources were limitless.
Họ hỏi liệu tài nguyên của chúng ta có vô hạn không.

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's limitless resources allowed them to expand rapidly.
Nguồn lực vô hạn của công ty cho phép họ mở rộng nhanh chóng.
Phủ định
The project's limitless budget didn't guarantee its success.
Ngân sách vô hạn của dự án không đảm bảo thành công của nó.
Nghi vấn
Is Sarah's limitless ambition driving her to burnout?
Có phải tham vọng vô hạn của Sarah đang khiến cô ấy kiệt sức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)