linear kinetics
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linear kinetics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành cơ học nghiên cứu mối quan hệ giữa chuyển động của các vật thể và các lực tác dụng lên chúng theo một đường thẳng.
Definition (English Meaning)
The branch of mechanics that deals with the relationship between the motion of bodies and the forces acting on them along a straight line.
Ví dụ Thực tế với 'Linear kinetics'
-
"Linear kinetics is essential for understanding the motion of projectiles."
"Động lực học tuyến tính rất cần thiết để hiểu được chuyển động của các vật thể bị ném."
-
"The principles of linear kinetics are used to analyze the motion of a car."
"Các nguyên tắc của động lực học tuyến tính được sử dụng để phân tích chuyển động của một chiếc xe hơi."
-
"Understanding linear kinetics is crucial in designing efficient machines."
"Hiểu về động lực học tuyến tính là rất quan trọng trong việc thiết kế các loại máy móc hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Linear kinetics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kinetics (danh từ)
- Adjective: linear (tính từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Linear kinetics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Linear kinetics tập trung vào chuyển động thẳng, không xét đến chuyển động quay (rotational kinetics). Nó liên quan đến các khái niệm như lực, khối lượng, gia tốc và động lượng tuyến tính. Khác với kinematics, kinetics xem xét nguyên nhân gây ra chuyển động (lực) thay vì chỉ mô tả chuyển động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The study of linear kinetics' (nghiên cứu về động lực học tuyến tính), 'Applications in linear kinetics' (ứng dụng trong động lực học tuyến tính). Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ đối tượng nghiên cứu, trong khi 'in' chỉ lĩnh vực ứng dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Linear kinetics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.