(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ linux
C1

linux

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ điều hành Linux nhân Linux
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linux'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhân hệ điều hành mã nguồn mở. Thường được sử dụng để chỉ các hệ điều hành được xây dựng bằng nhân Linux, thường đi kèm với các công cụ và thư viện GNU.

Definition (English Meaning)

An open-source operating system kernel. Also, often used to refer to operating systems built using the Linux kernel, often with GNU tools and libraries.

Ví dụ Thực tế với 'Linux'

  • "Many servers run on Linux."

    "Nhiều máy chủ chạy trên Linux."

  • "Linux is a popular choice for web servers."

    "Linux là một lựa chọn phổ biến cho các máy chủ web."

  • "Linux distributions are often free and open-source."

    "Các bản phân phối Linux thường miễn phí và mã nguồn mở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Linux'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: có (linux-based)
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

kernel(nhân (hệ điều hành))
GNU(Dự án GNU (một hệ điều hành tự do))
Unix(Unix (một họ các hệ điều hành))
Ubuntu(Ubuntu (một bản phân phối Linux))
Debian(Debian (một bản phân phối Linux))
Fedora(Fedora (một bản phân phối Linux))

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Linux'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Linux là một kernel, không phải là một hệ điều hành hoàn chỉnh. Tuy nhiên, thuật ngữ 'Linux' thường được dùng để chỉ các hệ điều hành dựa trên kernel Linux, ví dụ như Ubuntu, Fedora, Debian. Sự khác biệt nằm ở chỗ kernel là phần cốt lõi, còn hệ điều hành bao gồm cả kernel và các phần mềm khác (ví dụ: trình quản lý cửa sổ, ứng dụng hệ thống).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Sử dụng 'on' khi đề cập đến việc chạy hoặc cài đặt một cái gì đó trên hệ điều hành Linux. Ví dụ: 'This application runs on Linux.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Linux'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I knew more about Linux, I would use it as my primary operating system.
Nếu tôi biết nhiều hơn về Linux, tôi sẽ sử dụng nó làm hệ điều hành chính của mình.
Phủ định
If the server weren't linux-based, it wouldn't be as secure.
Nếu máy chủ không dựa trên Linux, nó sẽ không được an toàn như vậy.
Nghi vấn
Would you learn Linux if the company offered a free training course?
Bạn có học Linux không nếu công ty cung cấp một khóa đào tạo miễn phí?
(Vị trí vocab_tab4_inline)