(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liquefy
C1

liquefy

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

hóa lỏng làm cho hóa lỏng trở thành chất lỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liquefy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho hoặc trở thành chất lỏng; hóa lỏng.

Definition (English Meaning)

To make or become liquid.

Ví dụ Thực tế với 'Liquefy'

  • "The extreme pressure liquefied the gas."

    "Áp suất cực lớn đã hóa lỏng khí."

  • "Scientists are trying to find new ways to liquefy carbon dioxide."

    "Các nhà khoa học đang cố gắng tìm ra những cách mới để hóa lỏng carbon dioxide."

  • "The process of liquefying natural gas makes it easier to transport."

    "Quá trình hóa lỏng khí tự nhiên giúp việc vận chuyển trở nên dễ dàng hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liquefy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: liquefy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

melt(tan chảy)
dissolve(hòa tan)

Trái nghĩa (Antonyms)

solidify(làm đông đặc)
freeze(đông lạnh)

Từ liên quan (Related Words)

condensation(sự ngưng tụ)
vaporization(sự bốc hơi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Liquefy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'liquefy' thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật, đặc biệt trong hóa học và vật lý để mô tả quá trình chuyển đổi trạng thái từ rắn hoặc khí sang lỏng. Khác với 'melt' (tan chảy) thường chỉ sự chuyển đổi từ rắn sang lỏng do nhiệt độ, 'liquefy' có thể bao gồm các quá trình phức tạp hơn như nén khí đến trạng thái lỏng. Nó cũng khác với 'dissolve' (hòa tan) vì 'liquefy' chỉ sự thay đổi trạng thái vật lý, không phải sự phân tán của một chất trong một chất khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

'Liquefy into' diễn tả sự chuyển đổi sang một chất lỏng cụ thể. Ví dụ: 'The gas liquefied into a colorless liquid.' (Khí hóa lỏng thành một chất lỏng không màu.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liquefy'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They liquefy the metal before molding it.
Họ hóa lỏng kim loại trước khi đúc nó.
Phủ định
It does not liquefy easily at room temperature.
Nó không dễ dàng hóa lỏng ở nhiệt độ phòng.
Nghi vấn
Does heat liquefy it?
Nhiệt có làm nó hóa lỏng không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the temperature had been lower, the gas wouldn't liquefy now.
Nếu nhiệt độ thấp hơn, khí gas đã không bị hóa lỏng bây giờ.
Phủ định
If the pressure hadn't been so high, the substance would have liquefied.
Nếu áp suất không quá cao, chất đó đã hóa lỏng.
Nghi vấn
If you had used the correct process, would the metal liquefy properly?
Nếu bạn đã sử dụng đúng quy trình, kim loại có hóa lỏng đúng cách không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Liquefy the butter before adding it to the mixture.
Hãy làm tan chảy bơ trước khi thêm vào hỗn hợp.
Phủ định
Don't liquefy the ice cream; we want it to stay frozen.
Đừng làm tan chảy kem; chúng ta muốn nó giữ đông.
Nghi vấn
Do liquefy the sugar for a smoother texture.
Hãy làm tan chảy đường để có độ mịn hơn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)