liquefy
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liquefy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho hoặc trở thành chất lỏng; hóa lỏng.
Definition (English Meaning)
To make or become liquid.
Ví dụ Thực tế với 'Liquefy'
-
"The extreme pressure liquefied the gas."
"Áp suất cực lớn đã hóa lỏng khí."
-
"Scientists are trying to find new ways to liquefy carbon dioxide."
"Các nhà khoa học đang cố gắng tìm ra những cách mới để hóa lỏng carbon dioxide."
-
"The process of liquefying natural gas makes it easier to transport."
"Quá trình hóa lỏng khí tự nhiên giúp việc vận chuyển trở nên dễ dàng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liquefy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: liquefy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liquefy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'liquefy' thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật, đặc biệt trong hóa học và vật lý để mô tả quá trình chuyển đổi trạng thái từ rắn hoặc khí sang lỏng. Khác với 'melt' (tan chảy) thường chỉ sự chuyển đổi từ rắn sang lỏng do nhiệt độ, 'liquefy' có thể bao gồm các quá trình phức tạp hơn như nén khí đến trạng thái lỏng. Nó cũng khác với 'dissolve' (hòa tan) vì 'liquefy' chỉ sự thay đổi trạng thái vật lý, không phải sự phân tán của một chất trong một chất khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Liquefy into' diễn tả sự chuyển đổi sang một chất lỏng cụ thể. Ví dụ: 'The gas liquefied into a colorless liquid.' (Khí hóa lỏng thành một chất lỏng không màu.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liquefy'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They liquefy the metal before molding it.
|
Họ hóa lỏng kim loại trước khi đúc nó. |
| Phủ định |
It does not liquefy easily at room temperature.
|
Nó không dễ dàng hóa lỏng ở nhiệt độ phòng. |
| Nghi vấn |
Does heat liquefy it?
|
Nhiệt có làm nó hóa lỏng không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the temperature had been lower, the gas wouldn't liquefy now.
|
Nếu nhiệt độ thấp hơn, khí gas đã không bị hóa lỏng bây giờ. |
| Phủ định |
If the pressure hadn't been so high, the substance would have liquefied.
|
Nếu áp suất không quá cao, chất đó đã hóa lỏng. |
| Nghi vấn |
If you had used the correct process, would the metal liquefy properly?
|
Nếu bạn đã sử dụng đúng quy trình, kim loại có hóa lỏng đúng cách không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Liquefy the butter before adding it to the mixture.
|
Hãy làm tan chảy bơ trước khi thêm vào hỗn hợp. |
| Phủ định |
Don't liquefy the ice cream; we want it to stay frozen.
|
Đừng làm tan chảy kem; chúng ta muốn nó giữ đông. |
| Nghi vấn |
Do liquefy the sugar for a smoother texture.
|
Hãy làm tan chảy đường để có độ mịn hơn. |