(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lithe
C1

lithe

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dẻo dai mềm mại uyển chuyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lithe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

mềm mại, dẻo dai, uyển chuyển, dễ uốn cong.

Definition (English Meaning)

bending easily; flexible; supple.

Ví dụ Thực tế với 'Lithe'

  • "The gymnast's lithe body moved effortlessly across the beam."

    "Cơ thể dẻo dai của vận động viên thể dục dụng cụ di chuyển dễ dàng trên xà."

  • "She had the lithe body of a dancer."

    "Cô ấy có một cơ thể dẻo dai như một vũ công."

  • "The lithe branches of the willow tree swayed in the breeze."

    "Những cành liễu mềm mại đung đưa trong gió."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lithe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lithe
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

supple(mềm mại, dẻo dai)
flexible(linh hoạt, dễ uốn)
agile(nhanh nhẹn, linh hoạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

stiff(cứng đờ, không linh hoạt)
rigid(cứng nhắc, không mềm dẻo)
inflexible(không linh hoạt, không uyển chuyển)

Từ liên quan (Related Words)

graceful(duyên dáng, thanh lịch)
svelte(thon thả, mảnh khảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Lithe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lithe' thường được dùng để miêu tả sự mềm mại, dẻo dai của cơ thể người (đặc biệt là các vũ công, vận động viên), hoặc của các vật thể có tính đàn hồi cao. Nó mang sắc thái tích cực, gợi cảm giác thanh thoát, uyển chuyển. So với 'flexible', 'lithe' nhấn mạnh hơn vào vẻ đẹp thẩm mỹ và sự duyên dáng trong chuyển động. 'Supple' cũng tương tự, nhưng 'lithe' thường được dùng cho người hơn là vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lithe'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lithe dancer moved gracefully across the stage.
Vũ công dẻo dai di chuyển uyển chuyển trên sân khấu.
Phủ định
She is not as lithe as she used to be after the injury.
Cô ấy không còn dẻo dai như trước sau chấn thương.
Nghi vấn
Is he lithe enough to perform that acrobatic feat?
Anh ấy có đủ dẻo dai để thực hiện màn nhào lộn đó không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she finishes her training, the gymnast will have become incredibly lithe.
Đến khi cô ấy hoàn thành khóa huấn luyện, vận động viên thể dục dụng cụ sẽ trở nên vô cùng dẻo dai.
Phủ định
By the end of the week, he won't have become any more lithe despite his stretching exercises.
Đến cuối tuần, anh ấy sẽ không trở nên dẻo dai hơn chút nào mặc dù đã tập các bài tập kéo giãn.
Nghi vấn
Will she have become more lithe after attending the yoga retreat?
Liệu cô ấy có trở nên dẻo dai hơn sau khi tham gia khóa tu yoga không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gymnast was lithe and graceful during her performance.
Vận động viên thể dục dụng cụ đã rất dẻo dai và duyên dáng trong màn trình diễn của cô ấy.
Phủ định
She wasn't as lithe after her injury.
Cô ấy không còn dẻo dai như trước sau chấn thương.
Nghi vấn
Was he always so lithe, or did he develop it through training?
Anh ấy luôn dẻo dai như vậy, hay anh ấy đã phát triển nó thông qua luyện tập?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dancer was as lithe as a willow branch.
Vũ công uyển chuyển như cành liễu.
Phủ định
She is less lithe now than she was in her youth.
Cô ấy không còn uyển chuyển như thời trẻ nữa.
Nghi vấn
Is she the most lithe gymnast on the team?
Có phải cô ấy là vận động viên thể dục dụng cụ uyển chuyển nhất trong đội không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)