lithe
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lithe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
mềm mại, dẻo dai, uyển chuyển, dễ uốn cong.
Definition (English Meaning)
bending easily; flexible; supple.
Ví dụ Thực tế với 'Lithe'
-
"The gymnast's lithe body moved effortlessly across the beam."
"Cơ thể dẻo dai của vận động viên thể dục dụng cụ di chuyển dễ dàng trên xà."
-
"She had the lithe body of a dancer."
"Cô ấy có một cơ thể dẻo dai như một vũ công."
-
"The lithe branches of the willow tree swayed in the breeze."
"Những cành liễu mềm mại đung đưa trong gió."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lithe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lithe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lithe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lithe' thường được dùng để miêu tả sự mềm mại, dẻo dai của cơ thể người (đặc biệt là các vũ công, vận động viên), hoặc của các vật thể có tính đàn hồi cao. Nó mang sắc thái tích cực, gợi cảm giác thanh thoát, uyển chuyển. So với 'flexible', 'lithe' nhấn mạnh hơn vào vẻ đẹp thẩm mỹ và sự duyên dáng trong chuyển động. 'Supple' cũng tương tự, nhưng 'lithe' thường được dùng cho người hơn là vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lithe'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lithe dancer moved gracefully across the stage.
|
Vũ công dẻo dai di chuyển uyển chuyển trên sân khấu. |
| Phủ định |
She is not as lithe as she used to be after the injury.
|
Cô ấy không còn dẻo dai như trước sau chấn thương. |
| Nghi vấn |
Is he lithe enough to perform that acrobatic feat?
|
Anh ấy có đủ dẻo dai để thực hiện màn nhào lộn đó không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes her training, the gymnast will have become incredibly lithe.
|
Đến khi cô ấy hoàn thành khóa huấn luyện, vận động viên thể dục dụng cụ sẽ trở nên vô cùng dẻo dai. |
| Phủ định |
By the end of the week, he won't have become any more lithe despite his stretching exercises.
|
Đến cuối tuần, anh ấy sẽ không trở nên dẻo dai hơn chút nào mặc dù đã tập các bài tập kéo giãn. |
| Nghi vấn |
Will she have become more lithe after attending the yoga retreat?
|
Liệu cô ấy có trở nên dẻo dai hơn sau khi tham gia khóa tu yoga không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gymnast was lithe and graceful during her performance.
|
Vận động viên thể dục dụng cụ đã rất dẻo dai và duyên dáng trong màn trình diễn của cô ấy. |
| Phủ định |
She wasn't as lithe after her injury.
|
Cô ấy không còn dẻo dai như trước sau chấn thương. |
| Nghi vấn |
Was he always so lithe, or did he develop it through training?
|
Anh ấy luôn dẻo dai như vậy, hay anh ấy đã phát triển nó thông qua luyện tập? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dancer was as lithe as a willow branch.
|
Vũ công uyển chuyển như cành liễu. |
| Phủ định |
She is less lithe now than she was in her youth.
|
Cô ấy không còn uyển chuyển như thời trẻ nữa. |
| Nghi vấn |
Is she the most lithe gymnast on the team?
|
Có phải cô ấy là vận động viên thể dục dụng cụ uyển chuyển nhất trong đội không? |