(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ litigate
C1

litigate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

kiện tụng đưa ra tòa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Litigate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiện tụng, đưa một tranh chấp hoặc khiếu nại ra tòa án.

Definition (English Meaning)

To take a claim or dispute to a law court.

Ví dụ Thực tế với 'Litigate'

  • "The company decided to litigate against its former supplier for breach of contract."

    "Công ty quyết định kiện nhà cung cấp cũ của mình vì vi phạm hợp đồng."

  • "It's often more cost-effective to negotiate than to litigate."

    "Thường thì thương lượng hiệu quả về chi phí hơn là kiện tụng."

  • "They are prepared to litigate if necessary."

    "Họ đã sẵn sàng kiện tụng nếu cần thiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Litigate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: litigate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sue(khởi kiện)
prosecute(truy tố)

Trái nghĩa (Antonyms)

settle(hòa giải)
arbitrate(phân xử)

Từ liên quan (Related Words)

lawsuit(vụ kiện)
court(tòa án)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Litigate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'litigate' thường được sử dụng khi một bên có ý định chính thức theo đuổi một vụ kiện tại tòa án để giải quyết tranh chấp. Nó nhấn mạnh quá trình pháp lý chính thức và có thể tốn kém. Khác với các từ như 'sue' (khởi kiện), 'litigate' bao hàm một quá trình phức tạp và kéo dài hơn, liên quan đến nhiều thủ tục pháp lý. 'Settle' (hòa giải) là một hành động ngược lại với 'litigate', thể hiện sự giải quyết tranh chấp mà không cần đến tòa án.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against over

'Litigate against' có nghĩa là kiện ai đó. 'Litigate over' có nghĩa là kiện tụng về vấn đề gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Litigate'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company decided to litigate the dispute in court.
Công ty quyết định kiện tụng tranh chấp tại tòa.
Phủ định
They will not litigate unless all other options are exhausted.
Họ sẽ không kiện tụng trừ khi tất cả các lựa chọn khác đã cạn kiệt.
Nghi vấn
Will they litigate the case, or try to settle out of court?
Họ sẽ kiện vụ án hay cố gắng giải quyết ngoài tòa án?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If companies believe they have a strong case, they often litigate.
Nếu các công ty tin rằng họ có một vụ kiện mạnh, họ thường kiện tụng.
Phủ định
When parties don't want to spend money on lawyers, they do not litigate.
Khi các bên không muốn tốn tiền cho luật sư, họ không kiện tụng.
Nghi vấn
If a contract is unclear, do the parties litigate?
Nếu một hợp đồng không rõ ràng, các bên có kiện tụng không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company decided to litigate the breach of contract in court.
Công ty quyết định kiện vi phạm hợp đồng ra tòa.
Phủ định
They will not litigate unless all other options are exhausted.
Họ sẽ không kiện tụng trừ khi tất cả các lựa chọn khác đã cạn kiệt.
Nghi vấn
Does she plan to litigate the matter further?
Cô ấy có kế hoạch kiện tụng vấn đề này thêm nữa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)