(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ litotes
C2

litotes

noun

Nghĩa tiếng Việt

nói giảm phủ định của khẳng định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Litotes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lối nói giảm, trong đó một khẳng định được diễn đạt bằng cách phủ định điều ngược lại (ví dụ: 'không phải là một ca sĩ tồi' hoặc 'không bất hạnh')

Definition (English Meaning)

Understatement in which an affirmative is expressed by the negative of the contrary (as in 'not a bad singer' or 'not unhappy')

Ví dụ Thực tế với 'Litotes'

  • "Saying 'not bad' when you mean 'very good' is an example of litotes."

    "Nói 'không tệ' khi bạn muốn nói 'rất tốt' là một ví dụ về litotes."

  • "To say 'She is not unlike her mother' means she is very much like her mother; this is litotes."

    "Nói 'Cô ấy không khác mẹ mình lắm' có nghĩa là cô ấy rất giống mẹ mình; đây là litotes."

  • "'I am not a little pleased' is an example of litotes, suggesting a great deal of pleasure."

    "'Tôi không vui một chút nào' là một ví dụ về litotes, gợi ý một niềm vui lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Litotes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: litotes
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

understatement(nói giảm)
meiosis(nói giảm (ít dùng hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

hyperbole(phóng đại)
overstatement(nói quá)

Từ liên quan (Related Words)

rhetoric(tu từ học)
figure of speech(biện pháp tu từ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Litotes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Litotes là một phép tu từ sử dụng sự phủ định để khẳng định một điều gì đó. Điểm đặc biệt của litotes là nó thường mang tính chất dè dặt, khiêm tốn hoặc mỉa mai. Nó khác với irony (mỉa mai) ở chỗ không nhất thiết phải có ý định nói ngược lại với những gì được thể hiện. Nó khác với understatement (nói giảm) ở chỗ sử dụng hình thức phủ định một cách cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Litotes'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Saying 'He is not unintelligent' is an example of litotes.
Nói 'Anh ấy không phải là không thông minh' là một ví dụ về litotes.
Phủ định
This statement is not without litotes; it subtly diminishes the subject.
Tuyên bố này không phải là không có litotes; nó làm giảm chủ đề một cách tinh tế.
Nghi vấn
Is it not litotes when you understate the value of something?
Có phải không phải là litotes khi bạn đánh giá thấp giá trị của một cái gì đó không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she knew what litotes was.
Cô ấy nói rằng cô ấy biết litotes là gì.
Phủ định
He told me that he did not know what litotes meant.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không biết litotes có nghĩa là gì.
Nghi vấn
The teacher asked if the students knew what litotes was.
Giáo viên hỏi liệu các học sinh có biết litotes là gì không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)