loathsomeness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loathsomeness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất gây ra cảm giác ghét bỏ hoặc ghê tởm; sự xúc phạm cực độ; sự ghê tởm.
Definition (English Meaning)
The quality of causing feelings of hatred or disgust; extreme offensiveness; repulsiveness.
Ví dụ Thực tế với 'Loathsomeness'
-
"The loathsomeness of the crime shocked the entire nation."
"Sự ghê tởm của tội ác đã gây sốc cho toàn bộ quốc gia."
-
"The loathsomeness of his behaviour was evident to everyone present."
"Sự ghê tởm trong cách cư xử của anh ta đã hiển nhiên với tất cả mọi người có mặt."
-
"She could not express the loathsomeness she felt for his betrayal."
"Cô ấy không thể diễn tả được sự ghê tởm mà cô ấy cảm thấy đối với sự phản bội của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loathsomeness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: loathsomeness
- Adjective: loathsome
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loathsomeness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'loathsomeness' chỉ mức độ cao của sự ghê tởm, thường liên quan đến những điều rất xấu xa, đáng khinh bỉ về mặt đạo đức hoặc thẩm mỹ. Nó nhấn mạnh sự phản cảm mạnh mẽ mà ai đó hoặc cái gì đó gây ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'of', nó thường đi sau danh từ để chỉ ra bản chất ghê tởm của cái gì đó. Ví dụ: 'the loathsomeness of his actions' (sự ghê tởm trong hành động của anh ta).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loathsomeness'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He underestimated the loathsomeness of the task.
|
Anh ấy đã đánh giá thấp sự ghê tởm của công việc. |
| Phủ định |
Seldom had I witnessed such loathsome behavior.
|
Hiếm khi tôi chứng kiến hành vi đáng ghê tởm như vậy. |
| Nghi vấn |
Should he exhibit such loathsome traits, what actions should we take?
|
Nếu anh ta thể hiện những đặc điểm đáng ghê tởm như vậy, chúng ta nên thực hiện những hành động gì? |