(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ logistics management
C1

logistics management

noun

Nghĩa tiếng Việt

quản lý logistics quản trị logistics
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Logistics management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát các quy trình để lưu trữ và vận chuyển hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan một cách hiệu quả từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ nhằm đáp ứng yêu cầu của khách hàng.

Definition (English Meaning)

The process of planning, implementing, and controlling procedures for the efficient and effective storage and flow of goods, services, and related information from the point of origin to the point of consumption for the purpose of conforming to customer requirements.

Ví dụ Thực tế với 'Logistics management'

  • "Effective logistics management is crucial for the success of any business."

    "Quản lý logistics hiệu quả là yếu tố then chốt cho sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào."

  • "The company invested heavily in logistics management software."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào phần mềm quản lý logistics."

  • "A key aspect of logistics management is reducing transportation costs."

    "Một khía cạnh quan trọng của quản lý logistics là giảm chi phí vận chuyển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Logistics management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: logistics management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

supply chain logistics(logistics chuỗi cung ứng)
distribution management(quản lý phân phối)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

supply chain(chuỗi cung ứng)
inventory management(quản lý hàng tồn kho)
transportation(vận tải)
warehousing(kho bãi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Logistics management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Quản lý logistics nhấn mạnh vào sự phối hợp và tối ưu hóa toàn bộ chuỗi cung ứng. Nó bao gồm nhiều hoạt động như vận tải, kho bãi, quản lý hàng tồn kho, và xử lý đơn hàng. Khác với 'supply chain management' (quản lý chuỗi cung ứng) có phạm vi rộng hơn, logistics tập trung chủ yếu vào dòng chảy vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'Improvement in logistics management' (Cải thiện trong quản lý logistics), 'The challenges of logistics management' (Những thách thức của quản lý logistics). 'In' thường dùng để chỉ sự cải thiện, tập trung vào một lĩnh vực cụ thể. 'Of' thường dùng để chỉ các vấn đề, thách thức, hoặc đặc điểm thuộc về logistics management.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Logistics management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)