loss ratio
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loss ratio'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ giữa tổng số tiền bồi thường (các yêu cầu bồi thường đã thanh toán) và tổng số phí bảo hiểm thu được trong một khoảng thời gian cụ thể.
Definition (English Meaning)
The ratio of total losses incurred (claims paid) to total premiums earned over a specific period.
Ví dụ Thực tế với 'Loss ratio'
-
"The company's loss ratio increased significantly due to the recent hurricane."
"Tỷ lệ tổn thất của công ty đã tăng đáng kể do cơn bão gần đây."
-
"A high loss ratio can indicate poor underwriting practices."
"Tỷ lệ tổn thất cao có thể cho thấy các hoạt động bảo lãnh phát hành kém hiệu quả."
-
"Insurance companies strive to maintain a healthy loss ratio to ensure profitability."
"Các công ty bảo hiểm cố gắng duy trì tỷ lệ tổn thất lành mạnh để đảm bảo khả năng sinh lời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loss ratio'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: loss ratio
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loss ratio'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tỷ lệ tổn thất là một chỉ số tài chính quan trọng được sử dụng trong ngành bảo hiểm để đánh giá khả năng sinh lời và hiệu quả hoạt động của một công ty bảo hiểm. Tỷ lệ này cho biết bao nhiêu phần trăm phí bảo hiểm thu được được sử dụng để trả cho các yêu cầu bồi thường. Một tỷ lệ tổn thất cao có thể cho thấy công ty đang trả quá nhiều tiền bồi thường so với số tiền thu được từ phí bảo hiểm, trong khi một tỷ lệ tổn thất thấp có thể cho thấy công ty đang hoạt động hiệu quả và có lợi nhuận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ dùng để chỉ tỷ lệ tổn thất của cái gì (ví dụ: loss ratio of a specific policy). ‘in’ dùng để chỉ tỷ lệ tổn thất trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: loss ratio in auto insurance). ‘for’ dùng để chỉ tỷ lệ tổn thất cho một khoảng thời gian cụ thể (ví dụ: loss ratio for the year).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loss ratio'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.