lycanthrope
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lycanthrope'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người được cho là có khả năng biến thành sói, một cách có chủ ý hoặc không tự nguyện, thường là dưới ảnh hưởng của trăng tròn.
Definition (English Meaning)
A person who is believed to be able to transform into a wolf, either purposely or involuntarily, typically under the influence of a full moon.
Ví dụ Thực tế với 'Lycanthrope'
-
"Legends tell of lycanthropes terrorizing villages under the light of the full moon."
"Truyền thuyết kể về những người sói gieo rắc nỗi kinh hoàng cho các ngôi làng dưới ánh trăng tròn."
-
"The movie depicts a man struggling with his lycanthropic tendencies."
"Bộ phim miêu tả một người đàn ông đấu tranh với xu hướng biến thành người sói của mình."
-
"The doctor speculated that the patient's delusions were a form of clinical lycanthropy."
"Bác sĩ suy đoán rằng những ảo tưởng của bệnh nhân là một dạng bệnh lý người sói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lycanthrope'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lycanthrope
- Adjective: lycanthropic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lycanthrope'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lycanthrope' thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh và các tác phẩm hư cấu khác. Nó đề cập đến khái niệm người sói, một sinh vật mang tính biểu tượng trong nhiều nền văn hóa. Sự biến đổi có thể do lời nguyền, bệnh tật hoặc phép thuật gây ra. Cần phân biệt 'lycanthrope' với 'werewolf'. 'Werewolf' phổ biến hơn và thường chỉ bản thân sinh vật đã biến đổi, trong khi 'lycanthrope' có thể chỉ cả người có khả năng biến đổi lẫn trạng thái biến đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lycanthrope'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.