mace
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mace'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại chùy nặng, thường có gai, được sử dụng trong thời Trung Cổ như một loại vũ khí.
Definition (English Meaning)
A heavy club, often spiked, used in the Middle Ages as a weapon.
Ví dụ Thực tế với 'Mace'
-
"The knight wielded a mace in battle."
"Hiệp sĩ vung chiếc chùy trong trận chiến."
-
"The demonstrators were maced by the police."
"Những người biểu tình đã bị cảnh sát xịt hơi cay."
-
"The medieval knight carried a heavy mace into battle."
"Người hiệp sĩ thời trung cổ mang một chiếc chùy nặng vào trận chiến."
-
"Mace is a spice often used in baking."
"Mace là một loại gia vị thường được sử dụng trong làm bánh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mace'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mace
- Verb: mace
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mace'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mace (chùy) là một vũ khí cận chiến thời xưa, thường được sử dụng bởi kỵ binh hoặc bộ binh để phá giáp của đối phương. Nó khác với kiếm ở chỗ tập trung lực đánh vào một điểm nhỏ, gây ra chấn thương lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mace'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The officer quickly maced the rioter.
|
Viên cảnh sát nhanh chóng xịt hơi cay vào kẻ bạo loạn. |
| Phủ định |
The security guard did not cautiously mace the suspect.
|
Nhân viên bảo vệ đã không thận trọng xịt hơi cay vào nghi phạm. |
| Nghi vấn |
Did the police officer intentionally mace the peaceful protestors?
|
Cảnh sát có cố ý xịt hơi cay vào những người biểu tình ôn hòa không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police officer must mace the suspect if he resists arrest.
|
Cảnh sát viên phải xịt hơi cay nghi phạm nếu anh ta chống cự việc bắt giữ. |
| Phủ định |
The rioters shouldn't mace innocent bystanders during the protest.
|
Những kẻ bạo loạn không nên xịt hơi cay vào những người qua đường vô tội trong cuộc biểu tình. |
| Nghi vấn |
Could the security guard mace the intruder?
|
Người bảo vệ có thể xịt hơi cay vào kẻ xâm nhập không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The guard carried a mace: a symbol of authority and power.
|
Người lính canh mang theo một cây chùy: một biểu tượng của uy quyền và sức mạnh. |
| Phủ định |
He did not mace the suspect: he chose to de-escalate the situation with words.
|
Anh ta đã không xịt hơi cay vào nghi phạm: anh ta chọn giảm leo thang tình hình bằng lời nói. |
| Nghi vấn |
Did she use the mace: a tool for self-defense, or was it for something else?
|
Cô ấy đã sử dụng bình xịt hơi cay: một công cụ để tự vệ, hay là vì một mục đích khác? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone threatens the guards, they mace them.
|
Nếu ai đó đe dọa lính canh, họ xịt hơi cay vào họ. |
| Phủ định |
If the protesters are peaceful, the police don't mace them.
|
Nếu người biểu tình ôn hòa, cảnh sát sẽ không xịt hơi cay vào họ. |
| Nghi vấn |
If a suspect resists arrest, do the officers mace him?
|
Nếu một nghi phạm chống cự việc bắt giữ, các sĩ quan có xịt hơi cay vào anh ta không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protesters were maced by the police during the demonstration.
|
Những người biểu tình đã bị cảnh sát xịt hơi cay trong cuộc biểu tình. |
| Phủ định |
The suspect was not maced because he complied with the officer's instructions.
|
Nghi phạm không bị xịt hơi cay vì anh ta tuân thủ hướng dẫn của viên cảnh sát. |
| Nghi vấn |
Will the rioters be maced if they don't stop throwing rocks?
|
Những kẻ bạo loạn sẽ bị xịt hơi cay nếu chúng không ngừng ném đá chứ? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The guards carried a mace to symbolize authority.
|
Lính canh mang theo một cây chùy để tượng trưng cho quyền lực. |
| Phủ định |
The police did not mace the protestors.
|
Cảnh sát đã không xịt hơi cay vào người biểu tình. |
| Nghi vấn |
Why did the officer mace the suspect?
|
Tại sao viên cảnh sát lại xịt hơi cay vào nghi phạm? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police had been macing the crowd for hours before the riot started.
|
Cảnh sát đã xịt hơi cay vào đám đông hàng giờ trước khi bạo loạn bắt đầu. |
| Phủ định |
They hadn't been macing protesters until they started throwing rocks.
|
Họ đã không xịt hơi cay vào người biểu tình cho đến khi họ bắt đầu ném đá. |
| Nghi vấn |
Had the officer been macing the suspect before he resisted arrest?
|
Liệu sĩ quan cảnh sát đã xịt hơi cay vào nghi phạm trước khi anh ta chống cự việc bắt giữ? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The security guard always carries a mace for protection.
|
Người bảo vệ luôn mang theo một cây chùy để bảo vệ. |
| Phủ định |
She does not mace protesters unless they become violent.
|
Cô ấy không xịt hơi cay vào người biểu tình trừ khi họ trở nên bạo lực. |
| Nghi vấn |
Does he mace himself by accident sometimes?
|
Anh ấy có vô tình xịt hơi cay vào bản thân không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police officer used to mace suspects more frequently before the new regulations.
|
Cảnh sát viên đã từng xịt hơi cay vào nghi phạm thường xuyên hơn trước khi có các quy định mới. |
| Phủ định |
He didn't use to carry a mace for self-defense in his youth.
|
Anh ấy đã không từng mang theo chùy gai để tự vệ khi còn trẻ. |
| Nghi vấn |
Did they use to mace the crowd during protests?
|
Họ đã từng xịt hơi cay vào đám đông trong các cuộc biểu tình phải không? |