magistrate
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magistrate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một viên chức dân sự hoặc thẩm phán không chuyên quản lý luật pháp, đặc biệt là người điều hành một tòa án xét xử các hành vi phạm tội nhỏ và tổ chức các phiên điều trần sơ bộ cho các hành vi phạm tội nghiêm trọng hơn.
Definition (English Meaning)
A civil officer or lay judge who administers the law, especially one who conducts a court that deals with minor offenses and holds preliminary hearings for more serious ones.
Ví dụ Thực tế với 'Magistrate'
-
"The magistrate ordered the defendant to be held without bail."
"Thẩm phán ra lệnh giam giữ bị cáo mà không cho bảo lãnh."
-
"The magistrate heard evidence from both sides of the dispute."
"Thẩm phán đã nghe bằng chứng từ cả hai bên tranh chấp."
-
"She was appointed as a magistrate in 2010."
"Cô ấy được bổ nhiệm làm thẩm phán vào năm 2010."
Từ loại & Từ liên quan của 'Magistrate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: magistrate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Magistrate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Magistrate thường đề cập đến một quan chức tư pháp cấp thấp hơn so với judge, người có thẩm quyền xét xử các vụ án nhỏ hoặc tiến hành các thủ tục tố tụng ban đầu. Sự khác biệt nằm ở phạm vi quyền hạn và mức độ nghiêm trọng của các vụ án mà họ xử lý. Trong một số hệ thống pháp luật, magistrate có thể không cần phải là một luật sư được đào tạo đầy đủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'appear before a magistrate' (xuất hiện trước một thẩm phán); 'the power of a magistrate' (quyền lực của một thẩm phán). 'Before' dùng để chỉ việc trình diện trước mặt thẩm phán. 'Of' dùng để chỉ quyền hạn, chức vụ của thẩm phán.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Magistrate'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magistrate listened carefully to the evidence presented in court.
|
Vị thẩm phán lắng nghe cẩn thận những bằng chứng được trình bày tại tòa. |
| Phủ định |
The magistrate didn't believe the defendant's alibi.
|
Vị thẩm phán không tin vào chứng cứ ngoại phạm của bị cáo. |
| Nghi vấn |
Did the magistrate issue a warrant for the suspect's arrest?
|
Vị thẩm phán có ban hành lệnh bắt giữ nghi phạm không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magistrate carefully reviewed all the evidence presented in court.
|
Vị thẩm phán cẩn thận xem xét tất cả các bằng chứng được trình bày tại tòa. |
| Phủ định |
Never before had the magistrate encountered such a complex legal case.
|
Chưa bao giờ vị thẩm phán gặp phải một vụ kiện pháp lý phức tạp như vậy. |
| Nghi vấn |
Rarely does a magistrate face such intense public scrutiny.
|
Hiếm khi một thẩm phán phải đối mặt với sự giám sát gay gắt của công chúng như vậy. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magistrate is a respected member of the community.
|
Vị thẩm phán là một thành viên được kính trọng của cộng đồng. |
| Phủ định |
The magistrate is not always lenient with minor offenses.
|
Thẩm phán không phải lúc nào cũng khoan dung với những hành vi phạm tội nhỏ. |
| Nghi vấn |
Is the magistrate available to hear the case tomorrow?
|
Ngày mai thẩm phán có rảnh để xử vụ án không? |