(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ magnanimity
C2

magnanimity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lòng cao thượng tính quảng đại đức khoan dung tấm lòng rộng lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnanimity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cao thượng; lòng quảng đại và cao quý trong tâm hồn, đặc biệt là trong việc tha thứ những tổn thương hoặc xúc phạm; sự khoan dung.

Definition (English Meaning)

The quality of being magnanimous; generosity and nobility of mind, especially in forgiving injuries or offenses; forbearance.

Ví dụ Thực tế với 'Magnanimity'

  • "The general displayed magnanimity in victory, treating the defeated enemy with respect."

    "Vị tướng thể hiện sự cao thượng trong chiến thắng, đối xử với kẻ thù bại trận một cách tôn trọng."

  • "His magnanimity towards his former rivals was widely admired."

    "Sự cao thượng của anh ấy đối với những đối thủ cũ của mình được ngưỡng mộ rộng rãi."

  • "She showed great magnanimity in forgiving her friend's betrayal."

    "Cô ấy đã thể hiện sự cao thượng lớn lao khi tha thứ cho sự phản bội của bạn mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Magnanimity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: magnanimity
  • Adjective: magnanimous
  • Adverb: magnanimously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

generosity(sự hào phóng)
forgiveness(sự tha thứ)
nobility(sự cao quý)
charity(lòng từ thiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

meanness(sự nhỏ nhen, ích kỷ)
pettiness(sự nhỏ mọn)
vindictiveness(tính hay trả thù)

Từ liên quan (Related Words)

compassion(lòng trắc ẩn)
benevolence(lòng nhân từ)
altruism(chủ nghĩa vị tha)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Magnanimity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Magnanimity nhấn mạnh đến sự cao thượng, lòng rộng lượng và khả năng tha thứ, đặc biệt là khi đối mặt với sự xúc phạm hoặc thiệt hại. Nó bao hàm sự vượt lên trên những cảm xúc nhỏ nhen như thù hận hay trả thù. So với 'generosity' (hào phóng) thì 'magnanimity' mang ý nghĩa sâu sắc và liên quan đến phẩm chất đạo đức hơn. Trong khi 'generosity' thường liên quan đến việc cho đi vật chất, 'magnanimity' tập trung vào thái độ và hành động cao thượng về mặt tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Magnanimity 'in' something (ví dụ: magnanimity in victory) ám chỉ sự cao thượng thể hiện trong một hoàn cảnh cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnanimity'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He displayed magnanimity towards his former rivals.
Anh ấy thể hiện sự cao thượng đối với những đối thủ cũ của mình.
Phủ định
Seldom had she acted so magnanimously in such circumstances.
Hiếm khi cô ấy hành động một cách cao thượng như vậy trong những hoàn cảnh như vậy.
Nghi vấn
Should you offer forgiveness, would that be considered an act of magnanimity?
Nếu bạn tha thứ, liệu điều đó có được coi là một hành động cao thượng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)