magnanimity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnanimity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cao thượng; lòng quảng đại và cao quý trong tâm hồn, đặc biệt là trong việc tha thứ những tổn thương hoặc xúc phạm; sự khoan dung.
Definition (English Meaning)
The quality of being magnanimous; generosity and nobility of mind, especially in forgiving injuries or offenses; forbearance.
Ví dụ Thực tế với 'Magnanimity'
-
"The general displayed magnanimity in victory, treating the defeated enemy with respect."
"Vị tướng thể hiện sự cao thượng trong chiến thắng, đối xử với kẻ thù bại trận một cách tôn trọng."
-
"His magnanimity towards his former rivals was widely admired."
"Sự cao thượng của anh ấy đối với những đối thủ cũ của mình được ngưỡng mộ rộng rãi."
-
"She showed great magnanimity in forgiving her friend's betrayal."
"Cô ấy đã thể hiện sự cao thượng lớn lao khi tha thứ cho sự phản bội của bạn mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Magnanimity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: magnanimity
- Adjective: magnanimous
- Adverb: magnanimously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Magnanimity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Magnanimity nhấn mạnh đến sự cao thượng, lòng rộng lượng và khả năng tha thứ, đặc biệt là khi đối mặt với sự xúc phạm hoặc thiệt hại. Nó bao hàm sự vượt lên trên những cảm xúc nhỏ nhen như thù hận hay trả thù. So với 'generosity' (hào phóng) thì 'magnanimity' mang ý nghĩa sâu sắc và liên quan đến phẩm chất đạo đức hơn. Trong khi 'generosity' thường liên quan đến việc cho đi vật chất, 'magnanimity' tập trung vào thái độ và hành động cao thượng về mặt tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Magnanimity 'in' something (ví dụ: magnanimity in victory) ám chỉ sự cao thượng thể hiện trong một hoàn cảnh cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnanimity'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He displayed magnanimity towards his former rivals.
|
Anh ấy thể hiện sự cao thượng đối với những đối thủ cũ của mình. |
| Phủ định |
Seldom had she acted so magnanimously in such circumstances.
|
Hiếm khi cô ấy hành động một cách cao thượng như vậy trong những hoàn cảnh như vậy. |
| Nghi vấn |
Should you offer forgiveness, would that be considered an act of magnanimity?
|
Nếu bạn tha thứ, liệu điều đó có được coi là một hành động cao thượng không? |