(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ magnetite
C1

magnetite

noun

Nghĩa tiếng Việt

magnetit ôxit sắt từ đá nam châm (trong một số trường hợp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnetite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoáng chất oxit sắt từ màu đen, có công thức hóa học Fe3O4.

Definition (English Meaning)

A black, magnetic iron oxide mineral with the chemical formula Fe3O4.

Ví dụ Thực tế với 'Magnetite'

  • "Magnetite is a common iron oxide mineral found in many igneous and metamorphic rocks."

    "Magnetite là một khoáng chất oxit sắt phổ biến được tìm thấy trong nhiều loại đá igneous và đá biến chất."

  • "The compass needle aligns with the Earth's magnetic field because of the presence of magnetite."

    "Kim la bàn thẳng hàng với từ trường của Trái Đất vì sự hiện diện của magnetite."

  • "Magnetite nanoparticles are used in biomedical applications such as drug delivery and MRI contrast enhancement."

    "Các hạt nano magnetite được sử dụng trong các ứng dụng y sinh như phân phối thuốc và tăng cường độ tương phản MRI."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Magnetite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: magnetite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lodestone(đá nam châm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hematite(hematit (một oxit sắt khác))
iron ore(quặng sắt)
magnetism(từ tính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoáng vật học Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Magnetite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Magnetite là một trong những khoáng chất sắt quan trọng nhất và là nguồn quặng sắt chính. Nó có tính chất từ tính mạnh, có thể bị hút bởi nam châm và tự trở thành nam châm vĩnh cửu. So với hematite (Fe2O3), một loại oxit sắt khác, magnetite chứa sắt ở cả hai trạng thái hóa trị (II và III), điều này giải thích tính từ tính của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as for

Magnetite thường được tìm thấy *in* các loại đá khác nhau. Nó được sử dụng *as* một nguồn quặng sắt. Nó rất quan trọng *for* nghiên cứu cổ địa từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnetite'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)