magnum opus
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnum opus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tác phẩm quan trọng và xuất sắc nhất của một nhà văn hoặc nghệ sĩ.
Definition (English Meaning)
The most important and best piece of work done by a writer or artist.
Ví dụ Thực tế với 'Magnum opus'
-
"His *magnum opus* is considered to be his final novel, which took him ten years to write."
"Tác phẩm lớn nhất của ông được coi là cuốn tiểu thuyết cuối cùng của ông, cuốn sách mà ông đã mất mười năm để viết."
-
"The artist's *magnum opus* was a sprawling mural that covered an entire city block."
"Kiệt tác của nghệ sĩ là một bức bích họa rộng lớn bao phủ toàn bộ một khu phố."
-
"Shakespeare's *magnum opus* is widely considered to be Hamlet."
"Kiệt tác của Shakespeare được nhiều người coi là Hamlet."
Từ loại & Từ liên quan của 'Magnum opus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: magnum opus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Magnum opus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ tác phẩm đỉnh cao, thành tựu lớn nhất trong sự nghiệp của một người. Nó thể hiện sự sáng tạo, kỹ năng và cống hiến vượt trội. Khác với các tác phẩm thông thường, *magnum opus* mang tính biểu tượng cho toàn bộ sự nghiệp và phong cách của tác giả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnum opus'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Shakespeare's magnum opus, Hamlet, continues to resonate with audiences worldwide.
|
Kiệt tác của Shakespeare, Hamlet, tiếp tục gây tiếng vang với khán giả trên toàn thế giới. |
| Phủ định |
That artist's magnum opus wasn't a painting, but a sculpture.
|
Kiệt tác của nghệ sĩ đó không phải là một bức tranh, mà là một tác phẩm điêu khắc. |
| Nghi vấn |
Is this author's magnum opus truly the best representation of his talent?
|
Liệu kiệt tác của tác giả này có thực sự là đại diện tốt nhất cho tài năng của ông ấy không? |