maim
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maim'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm bị thương (ai đó) nghiêm trọng, đặc biệt bằng cách tước đoạt khả năng sử dụng một chi hoặc bộ phận khác của cơ thể.
Definition (English Meaning)
To injure (someone) severely, especially by depriving them of the use of a limb or other part of the body.
Ví dụ Thực tế với 'Maim'
-
"The explosion maimed several bystanders."
"Vụ nổ đã làm nhiều người ngoài cuộc bị thương tật."
-
"He was maimed in the accident."
"Anh ta bị thương tật trong vụ tai nạn."
-
"The bombing maimed many innocent civilians."
"Vụ đánh bom đã gây thương tật cho nhiều dân thường vô tội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maim'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: maim
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maim'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'maim' thường mang tính chất cố ý hoặc gây ra hậu quả vĩnh viễn. Nó nhấn mạnh sự tàn tật nghiêm trọng hơn là một vết thương nhỏ. Khác với 'injure' (làm bị thương) là một thuật ngữ chung chung, 'maim' chỉ một hành động gây tổn hại nghiêm trọng và lâu dài. So với 'disable' (làm mất khả năng), 'maim' tập trung vào thương tích thể chất trực tiếp, trong khi 'disable' có thể bao gồm các hạn chế về tinh thần hoặc cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Maim with': chỉ rõ công cụ hoặc phương tiện được sử dụng để gây ra thương tích. Ví dụ: 'He was maimed with a knife.' (Anh ta bị tàn phế bằng dao.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maim'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The explosion threatened to maim: debris flew everywhere.
|
Vụ nổ đe dọa gây thương tật: mảnh vỡ bay khắp nơi. |
| Phủ định |
The doctor worked tirelessly to ensure the accident wouldn't maim: his expertise was crucial.
|
Bác sĩ làm việc không mệt mỏi để đảm bảo tai nạn không gây thương tật: chuyên môn của anh ấy là rất quan trọng. |
| Nghi vấn |
Did the dog bite maim: did it break the skin?
|
Vết cắn của con chó có gây thương tật không: nó có làm rách da không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to maim the villain in his play.
|
Anh ấy sẽ làm tàn phế kẻ phản diện trong vở kịch của mình. |
| Phủ định |
They are not going to maim anyone, despite the provocation.
|
Họ sẽ không làm tàn phế ai cả, mặc dù bị khiêu khích. |
| Nghi vấn |
Is she going to maim the computer by throwing it?
|
Cô ấy có định làm hỏng cái máy tính bằng cách ném nó đi không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The explosion had maimed several bystanders before the ambulance arrived.
|
Vụ nổ đã làm tàn tật một số người ngoài cuộc trước khi xe cứu thương đến. |
| Phủ định |
He hadn't maimed anyone, despite his violent tendencies.
|
Anh ta đã không làm tàn tật ai cả, mặc dù có khuynh hướng bạo lực. |
| Nghi vấn |
Had the accident maimed him permanently?
|
Tai nạn đã làm anh ta tàn tật vĩnh viễn phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The explosion maimed several people in the factory.
|
Vụ nổ làm tàn tật nhiều người trong nhà máy. |
| Phủ định |
The doctor did not maim the patient during the surgery; he saved his life.
|
Bác sĩ đã không làm tàn tật bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật; ông ấy đã cứu sống anh ta. |
| Nghi vấn |
Did the accident maim him for life?
|
Tai nạn có làm anh ta tàn tật suốt đời không? |