mandibles
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mandibles'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hàm hoặc xương hàm, đặc biệt là hàm dưới ở động vật có vú và cá.
Definition (English Meaning)
The jaw or a jawbone, especially the lower jaw in mammals and fishes.
Ví dụ Thực tế với 'Mandibles'
-
"The beetle uses its mandibles to chew through tough leaves."
"Con bọ cánh cứng sử dụng hàm của nó để nhai những chiếc lá dai."
-
"The powerful mandibles of the crocodile allow it to crush bones."
"Hàm mạnh mẽ của cá sấu cho phép nó nghiền nát xương."
-
"The soldier ant has strong mandibles used for defense."
"Kiến lính có hàm khỏe dùng để phòng thủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mandibles'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mandibles
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mandibles'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học và giải phẫu học để chỉ xương hàm dưới của động vật có xương sống. Trong côn trùng và động vật chân đốt khác, 'mandibles' dùng để chỉ một cặp cơ quan phụ miệng dùng để cắn, nghiền hoặc giữ thức ăn. Không nên nhầm lẫn với 'maxillae' (hàm trên) hoặc các bộ phận miệng khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ thuộc tính hoặc thành phần của mandibles. Ví dụ: 'The mandibles of a beetle' (Hàm của một con bọ cánh cứng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mandibles'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.