(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manometer
C1

manometer

noun

Nghĩa tiếng Việt

áp kế đồng hồ đo áp suất (loại sử dụng cột chất lỏng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manometer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ để đo áp suất của chất lỏng, đặc biệt là của chất khí.

Definition (English Meaning)

An instrument for measuring the pressure of a fluid, especially of gases.

Ví dụ Thực tế với 'Manometer'

  • "The engineer used a manometer to check the gas pressure in the pipeline."

    "Kỹ sư đã sử dụng một áp kế để kiểm tra áp suất khí trong đường ống."

  • "The liquid level in the manometer indicated the pressure difference."

    "Mức chất lỏng trong áp kế cho biết sự chênh lệch áp suất."

  • "Digital manometers provide a more precise reading than traditional U-tube manometers."

    "Áp kế kỹ thuật số cung cấp kết quả đo chính xác hơn so với áp kế hình chữ U truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manometer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: manometer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pressure gauge(đồng hồ đo áp suất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

barometer(khí áp kế)
voltmeter(vôn kế)
thermometer(nhiệt kế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Manometer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Manometer thường được sử dụng để đo áp suất chênh lệch giữa hai điểm trong một hệ thống. Nó hoạt động dựa trên nguyên tắc cân bằng áp suất thủy tĩnh. Các loại manometer khác nhau bao gồm manometer hình chữ U, manometer nghiêng và manometer kỹ thuật số. Sự lựa chọn loại manometer phụ thuộc vào độ chính xác và phạm vi áp suất cần đo. Cần phân biệt với 'pressure gauge' (đồng hồ đo áp suất) là thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả manometer và các loại thiết bị khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Ví dụ: 'The pressure was measured with a manometer.' (Áp suất được đo bằng một áp kế.) hoặc 'The manometer reading in the experiment...' (Số đọc áp kế trong thí nghiệm...).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manometer'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer used a manometer to measure the gas pressure.
Kỹ sư đã sử dụng một áp kế để đo áp suất khí.
Phủ định
The device is not a manometer; it measures something else entirely.
Thiết bị này không phải là một áp kế; nó đo một thứ hoàn toàn khác.
Nghi vấn
Is that a manometer being used to calibrate the system?
Đó có phải là một áp kế đang được sử dụng để hiệu chỉnh hệ thống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)