manualize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manualize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Biên soạn thành sách hướng dẫn; chuyển đổi thành định dạng hướng dẫn sử dụng.
Definition (English Meaning)
To create a manual for; to reduce to a manual format.
Ví dụ Thực tế với 'Manualize'
-
"The company decided to manualize the entire onboarding process."
"Công ty quyết định biên soạn toàn bộ quy trình giới thiệu nhân viên mới thành sách hướng dẫn."
-
"We need to manualize the system so that everyone can use it easily."
"Chúng ta cần biên soạn hệ thống thành hướng dẫn để mọi người có thể sử dụng nó một cách dễ dàng."
-
"The software engineers are working to manualize the troubleshooting steps."
"Các kỹ sư phần mềm đang làm việc để biên soạn các bước khắc phục sự cố thành hướng dẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manualize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: manualize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manualize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'manualize' thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ, quản lý hoặc kỹ thuật khi một quy trình, hệ thống hoặc hoạt động phức tạp được đơn giản hóa và ghi lại một cách chi tiết để dễ dàng thực hiện theo. Nó nhấn mạnh quá trình biến một cái gì đó phức tạp thành một chuỗi các bước đơn giản, dễ hiểu, và được ghi chép đầy đủ. Khác với 'automate' (tự động hóa) là làm cho một quy trình tự động thực hiện mà không cần sự can thiệp của con người, 'manualize' tập trung vào việc chuẩn hóa và ghi lại quy trình để con người có thể thực hiện một cách nhất quán và hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'for', thường dùng để chỉ mục đích của việc manualize: manualize a process *for* new employees (biên soạn hướng dẫn cho nhân viên mới). Với 'into', thường dùng để chỉ sự chuyển đổi: manualize a complex task *into* a simple step-by-step guide (biên soạn một nhiệm vụ phức tạp thành hướng dẫn từng bước đơn giản).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manualize'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company decided to manualize the entire process: they documented every step in detail to ensure consistency.
|
Công ty quyết định lập quy trình thủ công cho toàn bộ quy trình: họ ghi lại mọi bước một cách chi tiết để đảm bảo tính nhất quán. |
| Phủ định |
They didn't manualize the system: they relied on individual expertise and improvisation.
|
Họ đã không lập quy trình thủ công cho hệ thống: họ dựa vào chuyên môn và sự ứng biến của cá nhân. |
| Nghi vấn |
Did they manualize the task: or did they leave it open to interpretation?
|
Họ đã lập quy trình thủ công cho nhiệm vụ chưa: hay họ để nó mở cho việc diễn giải? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will manualize the new procedures next quarter.
|
Công ty sẽ lập sổ tay hướng dẫn các quy trình mới vào quý tới. |
| Phủ định |
The team did not manualize the process before implementation.
|
Nhóm đã không lập sổ tay hướng dẫn quy trình trước khi thực hiện. |
| Nghi vấn |
Will they manualize the system updates?
|
Họ sẽ lập sổ tay hướng dẫn các bản cập nhật hệ thống chứ? |