(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marginal cost
C1

marginal cost

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phí biên giá thành biên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marginal cost'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chi phí tăng thêm khi sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm.

Definition (English Meaning)

The increase in cost that accompanies a unit increase in output.

Ví dụ Thực tế với 'Marginal cost'

  • "The marginal cost of producing one more widget is $10."

    "Chi phí biên để sản xuất thêm một chiếc tiện ích nữa là 10 đô la."

  • "Understanding marginal cost is crucial for making informed business decisions."

    "Hiểu chi phí biên là rất quan trọng để đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt."

  • "The company lowered production because the marginal cost exceeded the marginal revenue."

    "Công ty đã giảm sản lượng vì chi phí biên vượt quá doanh thu biên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marginal cost'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: marginal cost
  • Adjective: marginal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

incremental cost(chi phí gia tăng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

average cost(chi phí trung bình)
fixed cost(chi phí cố định)
variable cost(chi phí biến đổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Marginal cost'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chi phí biên thể hiện sự thay đổi trong tổng chi phí phát sinh khi số lượng sản xuất tăng thêm một đơn vị. Nó là một khái niệm quan trọng trong kinh tế học, đặc biệt trong việc ra quyết định về mức sản xuất tối ưu của một công ty. Nó khác với chi phí trung bình (average cost), là tổng chi phí chia cho số lượng sản phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of at

'Marginal cost of production' (chi phí biên của việc sản xuất). 'Marginal cost at a certain output level' (chi phí biên tại một mức sản lượng nhất định).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marginal cost'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)