mass noun
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mass noun'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Danh từ khối (còn gọi là danh từ không đếm được) là danh từ chỉ những thứ không thể đếm được bằng số, ví dụ: 'nước', 'không khí', 'thông tin'.
Definition (English Meaning)
A noun that refers to something that cannot be counted, e.g. 'water', 'air', 'information'.
Ví dụ Thực tế với 'Mass noun'
-
"'Water' is a mass noun."
"'Nước' là một danh từ khối."
-
""Information" is a mass noun and is therefore uncountable."
""Thông tin" là một danh từ khối và do đó không đếm được."
-
"We need to use 'some' or 'a lot of' before a mass noun."
"Chúng ta cần dùng 'some' hoặc 'a lot of' trước một danh từ khối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mass noun'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mass noun
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mass noun'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ khối (mass noun) khác với danh từ đếm được (count noun). Danh từ khối thường không có dạng số nhiều (trừ khi chỉ các loại khác nhau hoặc khi dùng với nghĩa bóng). Ta không thể dùng 'a' hoặc 'an' trực tiếp trước danh từ khối, mà cần dùng các lượng từ như 'some', 'much', 'a lot of', 'a piece of', v.v.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mass noun'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Water, a classic example of a mass noun, is essential for life, and it covers most of the Earth's surface.
|
Nước, một ví dụ điển hình của danh từ không đếm được, rất cần thiết cho sự sống, và nó bao phủ phần lớn bề mặt Trái Đất. |
| Phủ định |
Because information is often considered a mass noun, we don't say 'an information', and we usually quantify it with words like 'piece' or 'bit'.
|
Bởi vì thông tin thường được coi là một danh từ không đếm được, chúng ta không nói 'một thông tin', và chúng ta thường định lượng nó bằng các từ như 'mẩu' hoặc 'bit'. |
| Nghi vấn |
Considering that sand is a mass noun, would you say 'a sand' or 'some sand', and why?
|
Xem xét cát là một danh từ không đếm được, bạn sẽ nói 'một cát' hay 'một ít cát', và tại sao? |