(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mass noun
C1

mass noun

noun

Nghĩa tiếng Việt

danh từ khối danh từ không đếm được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mass noun'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Danh từ khối (còn gọi là danh từ không đếm được) là danh từ chỉ những thứ không thể đếm được bằng số, ví dụ: 'nước', 'không khí', 'thông tin'.

Definition (English Meaning)

A noun that refers to something that cannot be counted, e.g. 'water', 'air', 'information'.

Ví dụ Thực tế với 'Mass noun'

  • "'Water' is a mass noun."

    "'Nước' là một danh từ khối."

  • ""Information" is a mass noun and is therefore uncountable."

    ""Thông tin" là một danh từ khối và do đó không đếm được."

  • "We need to use 'some' or 'a lot of' before a mass noun."

    "Chúng ta cần dùng 'some' hoặc 'a lot of' trước một danh từ khối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mass noun'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mass noun
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-count noun(danh từ không đếm được)

Trái nghĩa (Antonyms)

count noun(danh từ đếm được)

Từ liên quan (Related Words)

collective noun(danh từ tập hợp)
abstract noun(danh từ trừu tượng)
proper noun(danh từ riêng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Mass noun'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Danh từ khối (mass noun) khác với danh từ đếm được (count noun). Danh từ khối thường không có dạng số nhiều (trừ khi chỉ các loại khác nhau hoặc khi dùng với nghĩa bóng). Ta không thể dùng 'a' hoặc 'an' trực tiếp trước danh từ khối, mà cần dùng các lượng từ như 'some', 'much', 'a lot of', 'a piece of', v.v.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mass noun'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Water, a classic example of a mass noun, is essential for life, and it covers most of the Earth's surface.
Nước, một ví dụ điển hình của danh từ không đếm được, rất cần thiết cho sự sống, và nó bao phủ phần lớn bề mặt Trái Đất.
Phủ định
Because information is often considered a mass noun, we don't say 'an information', and we usually quantify it with words like 'piece' or 'bit'.
Bởi vì thông tin thường được coi là một danh từ không đếm được, chúng ta không nói 'một thông tin', và chúng ta thường định lượng nó bằng các từ như 'mẩu' hoặc 'bit'.
Nghi vấn
Considering that sand is a mass noun, would you say 'a sand' or 'some sand', and why?
Xem xét cát là một danh từ không đếm được, bạn sẽ nói 'một cát' hay 'một ít cát', và tại sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)