mastermind
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mastermind'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người lên kế hoạch và chỉ đạo một dự án hoặc hoạt động phức tạp và khó khăn.
Definition (English Meaning)
A person who plans and directs a complex and difficult project or activity.
Ví dụ Thực tế với 'Mastermind'
-
"He was the mastermind behind the bank robbery."
"Anh ta là kẻ chủ mưu đằng sau vụ cướp ngân hàng."
-
"The police are trying to identify the mastermind behind the fraud."
"Cảnh sát đang cố gắng xác định kẻ chủ mưu đằng sau vụ lừa đảo."
-
"He masterminded the entire operation from his office."
"Anh ta đã lên kế hoạch và chỉ đạo toàn bộ hoạt động từ văn phòng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mastermind'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mastermind
- Verb: mastermind
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mastermind'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này thường dùng để chỉ người đứng sau một kế hoạch, đặc biệt là một kế hoạch tội phạm. Nó nhấn mạnh khả năng lập kế hoạch, tổ chức và kiểm soát của người đó. So với 'planner', 'mastermind' mang sắc thái mạnh hơn về sự thông minh, xảo quyệt và ảnh hưởng lớn tới kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘behind’ dùng để chỉ người đó là người lập kế hoạch và điều khiển bí mật dự án/hoạt động.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mastermind'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The criminal, who masterminded the bank robbery, was finally caught.
|
Tên tội phạm, kẻ đã chủ mưu vụ cướp ngân hàng, cuối cùng đã bị bắt. |
| Phủ định |
He is not the mastermind behind the project, which many believed he was.
|
Anh ta không phải là người chủ mưu đằng sau dự án, điều mà nhiều người tin rằng anh ta là. |
| Nghi vấn |
Is she the mastermind whose plan secured the company's success?
|
Cô ấy có phải là người chủ mưu có kế hoạch đảm bảo sự thành công của công ty không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone tries to mastermind a crime, they often end up in jail.
|
Nếu ai đó cố gắng chủ mưu một vụ án, họ thường kết thúc trong tù. |
| Phủ định |
If the mastermind doesn't plan carefully, the operation doesn't succeed.
|
Nếu kẻ chủ mưu không lên kế hoạch cẩn thận, hoạt động sẽ không thành công. |
| Nghi vấn |
If there's a complex problem, does the mastermind usually come up with the solution?
|
Nếu có một vấn đề phức tạp, kẻ chủ mưu có thường đưa ra giải pháp không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Mastermind the project carefully to ensure its success.
|
Hãy lên kế hoạch tỉ mỉ cho dự án để đảm bảo thành công. |
| Phủ định |
Don't mastermind others; let them lead their own lives.
|
Đừng điều khiển người khác; hãy để họ tự làm chủ cuộc đời mình. |
| Nghi vấn |
Do mastermind a solution quickly!
|
Hãy nhanh chóng nghĩ ra một giải pháp! |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective said that he had discovered that Professor Moriarty was the mastermind behind the crime.
|
Thám tử nói rằng anh ấy đã phát hiện ra rằng Giáo sư Moriarty là kẻ chủ mưu đằng sau vụ án. |
| Phủ định |
She told me that she did not mastermind the project; it was a team effort.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không chủ mưu dự án; đó là một nỗ lực của cả nhóm. |
| Nghi vấn |
The journalist asked if the police had wondered who had masterminded the attack.
|
Nhà báo hỏi liệu cảnh sát có tự hỏi ai là người đã chủ mưu cuộc tấn công hay không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She masterminded the entire operation flawlessly.
|
Cô ấy đã điều khiển toàn bộ chiến dịch một cách hoàn hảo. |
| Phủ định |
They did not mastermind the plot; they were merely followers.
|
Họ không phải là người chủ mưu âm mưu này; họ chỉ là những người theo sau. |
| Nghi vấn |
Did he mastermind the company's successful turnaround?
|
Có phải anh ấy là người chủ mưu cho sự xoay chuyển thành công của công ty không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police realized that a criminal genius had masterminded the elaborate bank robbery.
|
Cảnh sát nhận ra rằng một thiên tài tội phạm đã chủ mưu vụ cướp ngân hàng tinh vi. |
| Phủ định |
They had not believed that one person could have masterminded such a complex scheme without help.
|
Họ đã không tin rằng một người có thể chủ mưu một kế hoạch phức tạp như vậy mà không cần sự giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Had she masterminded the entire operation on her own, or did she have accomplices?
|
Cô ấy đã tự mình chủ mưu toàn bộ chiến dịch, hay cô ấy có đồng phạm? |