masticate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Masticate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhai (thức ăn).
Definition (English Meaning)
To chew (food).
Ví dụ Thực tế với 'Masticate'
-
"You must masticate your food well to avoid indigestion."
"Bạn phải nhai kỹ thức ăn để tránh khó tiêu."
-
"The cow slowly masticated its cud."
"Con bò chậm rãi nhai lại thức ăn đã ợ lên."
-
"The software helps the user masticate data efficiently."
"Phần mềm giúp người dùng nghiền ngẫm dữ liệu hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Masticate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: masticate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Masticate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'masticate' thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khoa học hơn so với 'chew'. Nó nhấn mạnh quá trình chuẩn bị thức ăn bằng cách nhai để dễ tiêu hóa. 'Masticate' cũng có thể mang ý nghĩa bóng bẩy là nghiền ngẫm hoặc suy ngẫm kỹ lưỡng về một vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Masticate'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cow began to masticate the grass.
|
Con bò bắt đầu nhai cỏ. |
| Phủ định |
She doesn't masticate her food thoroughly.
|
Cô ấy không nhai kỹ thức ăn của mình. |
| Nghi vấn |
Do you need to masticate the tablet before swallowing it?
|
Bạn có cần nhai viên thuốc trước khi nuốt không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he didn't have digestive problems, he would masticate his food more thoroughly.
|
Nếu anh ấy không có vấn đề về tiêu hóa, anh ấy sẽ nhai thức ăn kỹ lưỡng hơn. |
| Phủ định |
If she weren't in such a hurry, she wouldn't masticate her food so quickly.
|
Nếu cô ấy không vội như vậy, cô ấy đã không nhai thức ăn nhanh như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel better if you masticated your food more slowly?
|
Bạn có cảm thấy tốt hơn không nếu bạn nhai thức ăn chậm hơn? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cow masticates its food thoroughly.
|
Con bò nhai kỹ thức ăn của nó. |
| Phủ định |
The patient does not masticate properly due to their dental issues.
|
Bệnh nhân không nhai đúng cách do các vấn đề về răng miệng của họ. |
| Nghi vấn |
Does he masticate with his mouth open?
|
Anh ấy có nhai há miệng không? |