(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ masticate
C1

masticate

verb

Nghĩa tiếng Việt

nhai nghiền ngẫm suy ngẫm kỹ lưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Masticate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhai (thức ăn).

Definition (English Meaning)

To chew (food).

Ví dụ Thực tế với 'Masticate'

  • "You must masticate your food well to avoid indigestion."

    "Bạn phải nhai kỹ thức ăn để tránh khó tiêu."

  • "The cow slowly masticated its cud."

    "Con bò chậm rãi nhai lại thức ăn đã ợ lên."

  • "The software helps the user masticate data efficiently."

    "Phần mềm giúp người dùng nghiền ngẫm dữ liệu hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Masticate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: masticate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chew(nhai)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

swallow(nuốt)
digest(tiêu hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Masticate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'masticate' thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khoa học hơn so với 'chew'. Nó nhấn mạnh quá trình chuẩn bị thức ăn bằng cách nhai để dễ tiêu hóa. 'Masticate' cũng có thể mang ý nghĩa bóng bẩy là nghiền ngẫm hoặc suy ngẫm kỹ lưỡng về một vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Masticate'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cow began to masticate the grass.
Con bò bắt đầu nhai cỏ.
Phủ định
She doesn't masticate her food thoroughly.
Cô ấy không nhai kỹ thức ăn của mình.
Nghi vấn
Do you need to masticate the tablet before swallowing it?
Bạn có cần nhai viên thuốc trước khi nuốt không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he didn't have digestive problems, he would masticate his food more thoroughly.
Nếu anh ấy không có vấn đề về tiêu hóa, anh ấy sẽ nhai thức ăn kỹ lưỡng hơn.
Phủ định
If she weren't in such a hurry, she wouldn't masticate her food so quickly.
Nếu cô ấy không vội như vậy, cô ấy đã không nhai thức ăn nhanh như vậy.
Nghi vấn
Would you feel better if you masticated your food more slowly?
Bạn có cảm thấy tốt hơn không nếu bạn nhai thức ăn chậm hơn?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cow masticates its food thoroughly.
Con bò nhai kỹ thức ăn của nó.
Phủ định
The patient does not masticate properly due to their dental issues.
Bệnh nhân không nhai đúng cách do các vấn đề về răng miệng của họ.
Nghi vấn
Does he masticate with his mouth open?
Anh ấy có nhai há miệng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)