(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meet one's gaze
B2

meet one's gaze

Verb phrase

Nghĩa tiếng Việt

ánh mắt chạm nhau giao mắt nhìn thẳng vào mắt (ai đó) ánh mắt đối diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meet one's gaze'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ánh mắt của ai đó chạm nhau, nhìn thẳng vào mắt ai đó khi người đó cũng đang nhìn mình.

Definition (English Meaning)

To look directly at someone who is looking at you.

Ví dụ Thực tế với 'Meet one's gaze'

  • "She met his gaze across the crowded room."

    "Cô ấy chạm mắt anh ấy giữa căn phòng đông đúc."

  • "Their eyes met, and a silent understanding passed between them."

    "Ánh mắt họ chạm nhau, và một sự thấu hiểu im lặng diễn ra giữa họ."

  • "He couldn't meet her gaze, knowing he had lied."

    "Anh ấy không thể nhìn vào mắt cô ấy, vì biết rằng mình đã nói dối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meet one's gaze'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: meet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

catch someone's eye(bắt gặp ánh mắt ai đó)
make eye contact(giao tiếp bằng mắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

avoid eye contact(tránh giao tiếp bằng mắt)
look away(nhìn đi chỗ khác)

Từ liên quan (Related Words)

stare(nhìn chằm chằm)
glance(liếc nhìn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Meet one's gaze'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa về sự giao tiếp, sự kết nối, hoặc thậm chí là sự đối đầu giữa hai người. Mức độ thân mật hoặc căng thẳng phụ thuộc vào ngữ cảnh. Khác với 'catch someone's eye' (thu hút sự chú ý của ai đó) vốn chỉ mang tính một chiều, 'meet one's gaze' đòi hỏi sự tương tác hai chiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meet one's gaze'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)