meet one's gaze
Verb phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meet one's gaze'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ánh mắt của ai đó chạm nhau, nhìn thẳng vào mắt ai đó khi người đó cũng đang nhìn mình.
Definition (English Meaning)
To look directly at someone who is looking at you.
Ví dụ Thực tế với 'Meet one's gaze'
-
"She met his gaze across the crowded room."
"Cô ấy chạm mắt anh ấy giữa căn phòng đông đúc."
-
"Their eyes met, and a silent understanding passed between them."
"Ánh mắt họ chạm nhau, và một sự thấu hiểu im lặng diễn ra giữa họ."
-
"He couldn't meet her gaze, knowing he had lied."
"Anh ấy không thể nhìn vào mắt cô ấy, vì biết rằng mình đã nói dối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meet one's gaze'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: meet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meet one's gaze'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa về sự giao tiếp, sự kết nối, hoặc thậm chí là sự đối đầu giữa hai người. Mức độ thân mật hoặc căng thẳng phụ thuộc vào ngữ cảnh. Khác với 'catch someone's eye' (thu hút sự chú ý của ai đó) vốn chỉ mang tính một chiều, 'meet one's gaze' đòi hỏi sự tương tác hai chiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meet one's gaze'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.