mercantile
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mercantile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến thương mại hoặc buôn bán.
Definition (English Meaning)
Relating to trade or commerce.
Ví dụ Thực tế với 'Mercantile'
-
"The city had a strong mercantile tradition."
"Thành phố đó có một truyền thống thương mại mạnh mẽ."
-
"The country's mercantile policies favored exports over imports."
"Các chính sách thương mại của quốc gia này ưu tiên xuất khẩu hơn nhập khẩu."
-
"The mercantile class grew in power during the Renaissance."
"Tầng lớp thương nhân gia tăng quyền lực trong thời kỳ Phục hưng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mercantile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mercantile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mercantile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả các hoạt động kinh doanh mang tính chất chuyên nghiệp, quy mô lớn hoặc liên quan đến việc mua bán hàng hóa với số lượng lớn. Nó thường mang ý nghĩa trang trọng hơn so với các từ như 'commercial' hoặc 'trading'. Ví dụ, 'mercantile law' đề cập đến luật thương mại, trong khi 'commercial law' có thể bao gồm một phạm vi rộng hơn các hoạt động liên quan đến kinh doanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mercantile'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the city's prosperity relied on its mercantile activities was obvious to everyone.
|
Việc sự thịnh vượng của thành phố phụ thuộc vào các hoạt động buôn bán của nó là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
Whether their mercantile policies would lead to economic growth was not certain.
|
Việc các chính sách thương mại của họ có dẫn đến tăng trưởng kinh tế hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Whether the nation's future is intrinsically tied to its mercantile endeavors remains to be seen.
|
Liệu tương lai của quốc gia có thực sự gắn liền với các nỗ lực thương mại của mình hay không vẫn còn phải xem xét. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Venice, which was a mercantile center, thrived on trade with the East.
|
Venice, nơi từng là một trung tâm thương mại, phát triển mạnh nhờ buôn bán với phương Đông. |
| Phủ định |
The economic policies, which were not entirely mercantile in nature, also promoted domestic production.
|
Các chính sách kinh tế, vốn không hoàn toàn mang bản chất thương mại, cũng thúc đẩy sản xuất trong nước. |
| Nghi vấn |
Is Singapore, which has a strong mercantile tradition, still reliant on entrepôt trade?
|
Singapore, nơi có truyền thống thương mại mạnh mẽ, có còn phụ thuộc vào thương mại trung gian không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a country has a mercantile policy, it often implements protectionist measures.
|
Nếu một quốc gia có chính sách trọng thương, quốc gia đó thường thực hiện các biện pháp bảo hộ. |
| Phủ định |
If the economic environment is not mercantile, small businesses don't usually thrive.
|
Nếu môi trường kinh tế không mang tính trọng thương, các doanh nghiệp nhỏ thường không phát triển mạnh. |
| Nghi vấn |
If a region has a strong mercantile tradition, does it prioritize international trade?
|
Nếu một khu vực có truyền thống trọng thương mạnh mẽ, liệu khu vực đó có ưu tiên thương mại quốc tế không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city's mercantile district was bustling with activity.
|
Khu thương mại của thành phố nhộn nhịp với các hoạt động. |
| Phủ định |
The company's success was not based on purely mercantile interests; they also valued ethical practices.
|
Thành công của công ty không chỉ dựa trên lợi ích thương mại thuần túy; họ cũng coi trọng các hoạt động đạo đức. |
| Nghi vấn |
What mercantile policies did the government implement to boost international trade?
|
Chính phủ đã thực hiện những chính sách thương mại nào để thúc đẩy thương mại quốc tế? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city had a mercantile history due to its port.
|
Thành phố có một lịch sử buôn bán do có cảng. |
| Phủ định |
Is the company not mercantile in its dealings?
|
Công ty có phải không mang tính chất buôn bán trong các giao dịch của mình? |
| Nghi vấn |
Was Venice a mercantile power?
|
Venice có phải là một cường quốc buôn bán không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city was a mercantile center in the 18th century.
|
Thành phố là một trung tâm thương mại vào thế kỷ 18. |
| Phủ định |
The agreement wasn't mercantile in nature; it was more focused on cultural exchange.
|
Thỏa thuận không mang tính chất thương mại; nó tập trung nhiều hơn vào trao đổi văn hóa. |
| Nghi vấn |
Was the company's approach considered too mercantile, prioritizing profit over ethics?
|
Cách tiếp cận của công ty có bị coi là quá thiên về thương mại, ưu tiên lợi nhuận hơn đạo đức không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city is very mercantile in its outlook.
|
Thành phố này rất trọng thương trong quan điểm của nó. |
| Phủ định |
He is not mercantile; he values relationships more than profit.
|
Anh ấy không trọng thương; anh ấy coi trọng các mối quan hệ hơn lợi nhuận. |
| Nghi vấn |
Is she mercantile enough to succeed in this industry?
|
Cô ấy có đủ tính thương mại để thành công trong ngành này không? |