merriment
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Merriment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự vui vẻ, sự hân hoan, niềm vui.
Definition (English Meaning)
Happiness and fun.
Ví dụ Thực tế với 'Merriment'
-
"The party was filled with laughter and merriment."
"Bữa tiệc tràn ngập tiếng cười và niềm vui."
-
"The air was thick with merriment as the band played."
"Không khí tràn ngập niềm vui khi ban nhạc chơi."
-
"They shared stories and jokes, their voices filled with merriment."
"Họ chia sẻ những câu chuyện và trò đùa, giọng nói của họ tràn ngập niềm vui."
Từ loại & Từ liên quan của 'Merriment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: merriment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Merriment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
''Merriment'' thường được sử dụng để chỉ một trạng thái vui vẻ, ồn ào và náo nhiệt, thường liên quan đến các hoạt động lễ hội hoặc dịp đặc biệt. Nó nhấn mạnh đến sự vui tươi và tính chất tạm thời của niềm vui đó. So với ''happiness'' (hạnh phúc), ''merriment'' mang sắc thái ngắn ngủi và liên quan đến các hoạt động cụ thể hơn. So với ''joy'' (niềm vui), ''merriment'' có phần ồn ào và hướng ngoại hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"with": thường đi kèm để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân gây ra sự vui vẻ. Ví dụ: The room was filled with merriment and laughter.\n"at": thường đi kèm để chỉ đối tượng hoặc hành động gây ra sự vui vẻ. Ví dụ: They found merriment at the party.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Merriment'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the music is lively, the party will be filled with merriment.
|
Nếu nhạc sống động, bữa tiệc sẽ tràn ngập niềm vui. |
| Phủ định |
If the rain doesn't stop, there won't be much merriment at the outdoor festival.
|
Nếu trời không tạnh mưa, sẽ không có nhiều niềm vui tại lễ hội ngoài trời. |
| Nghi vấn |
Will there be merriment if we bring games to the picnic?
|
Liệu có niềm vui không nếu chúng ta mang trò chơi đến buổi dã ngoại? |