(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ merriment
C1

merriment

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

niềm vui sự vui vẻ sự hân hoan không khí vui nhộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Merriment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự vui vẻ, sự hân hoan, niềm vui.

Definition (English Meaning)

Happiness and fun.

Ví dụ Thực tế với 'Merriment'

  • "The party was filled with laughter and merriment."

    "Bữa tiệc tràn ngập tiếng cười và niềm vui."

  • "The air was thick with merriment as the band played."

    "Không khí tràn ngập niềm vui khi ban nhạc chơi."

  • "They shared stories and jokes, their voices filled with merriment."

    "Họ chia sẻ những câu chuyện và trò đùa, giọng nói của họ tràn ngập niềm vui."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Merriment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: merriment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gaiety(sự vui vẻ, sự hân hoan)
jollity(sự vui vẻ, sự hân hoan, tính chất vui nhộn)
hilarity(sự vui nhộn, sự vui vẻ ồn ào)

Trái nghĩa (Antonyms)

sadness(nỗi buồn)
sorrow(nỗi đau khổ)
grief(nỗi sầu khổ)

Từ liên quan (Related Words)

celebration(sự ăn mừng)
festivity(sự lễ hội)
revelry(sự chè chén say sưa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc và Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Merriment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Merriment'' thường được sử dụng để chỉ một trạng thái vui vẻ, ồn ào và náo nhiệt, thường liên quan đến các hoạt động lễ hội hoặc dịp đặc biệt. Nó nhấn mạnh đến sự vui tươi và tính chất tạm thời của niềm vui đó. So với ''happiness'' (hạnh phúc), ''merriment'' mang sắc thái ngắn ngủi và liên quan đến các hoạt động cụ thể hơn. So với ''joy'' (niềm vui), ''merriment'' có phần ồn ào và hướng ngoại hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with at

"with": thường đi kèm để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân gây ra sự vui vẻ. Ví dụ: The room was filled with merriment and laughter.\n"at": thường đi kèm để chỉ đối tượng hoặc hành động gây ra sự vui vẻ. Ví dụ: They found merriment at the party.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Merriment'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the music is lively, the party will be filled with merriment.
Nếu nhạc sống động, bữa tiệc sẽ tràn ngập niềm vui.
Phủ định
If the rain doesn't stop, there won't be much merriment at the outdoor festival.
Nếu trời không tạnh mưa, sẽ không có nhiều niềm vui tại lễ hội ngoài trời.
Nghi vấn
Will there be merriment if we bring games to the picnic?
Liệu có niềm vui không nếu chúng ta mang trò chơi đến buổi dã ngoại?
(Vị trí vocab_tab4_inline)