(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ metadata
C1

metadata

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

siêu dữ liệu dữ liệu mô tả dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metadata'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dữ liệu mô tả dữ liệu khác; thông tin về dữ liệu.

Definition (English Meaning)

Data that describes other data.

Ví dụ Thực tế với 'Metadata'

  • "The photograph's metadata included the date, location, and camera settings."

    "Metadata của bức ảnh bao gồm ngày, địa điểm và cài đặt máy ảnh."

  • "Good metadata is essential for effective data management."

    "Metadata tốt là yếu tố cần thiết cho việc quản lý dữ liệu hiệu quả."

  • "Search engines use metadata to index web pages."

    "Các công cụ tìm kiếm sử dụng metadata để lập chỉ mục các trang web."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Metadata'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: metadata
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data about data(dữ liệu về dữ liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

data(dữ liệu)
information(thông tin)
tags(thẻ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Metadata'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Metadata cung cấp thông tin tóm tắt về một mục dữ liệu, giúp dễ dàng tìm kiếm, sử dụng và quản lý dữ liệu đó. Ví dụ: metadata của một bức ảnh có thể bao gồm thông tin về tác giả, ngày chụp, địa điểm chụp, kích thước ảnh và các thẻ (tags) mô tả nội dung ảnh. Metadata giúp người dùng tìm kiếm ảnh một cách hiệu quả hơn bằng cách sử dụng các thông tin này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Metadata'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The library system automatically generates metadata for each new entry.
Hệ thống thư viện tự động tạo siêu dữ liệu cho mỗi mục mới.
Phủ định
The document doesn't have any metadata associated with it.
Tài liệu không có bất kỳ siêu dữ liệu nào liên kết với nó.
Nghi vấn
Does this image contain the necessary metadata for copyright identification?
Hình ảnh này có chứa siêu dữ liệu cần thiết để xác định bản quyền không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The document contains extensive metadata, doesn't it?
Tài liệu chứa siêu dữ liệu mở rộng, phải không?
Phủ định
That image doesn't have complete metadata, does it?
Hình ảnh đó không có đầy đủ siêu dữ liệu, phải không?
Nghi vấn
The file includes the required metadata, doesn't it?
Tệp tin bao gồm siêu dữ liệu cần thiết, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)