miasma
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miasma'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mùi hoặc hơi rất khó chịu hoặc không lành mạnh.
Definition (English Meaning)
A highly unpleasant or unhealthy smell or vapor.
Ví dụ Thực tế với 'Miasma'
-
"The city was shrouded in a miasma of smoke and pollution."
"Thành phố bị bao phủ trong một làn khói và ô nhiễm."
-
"A miasma of despair hung over the town after the factory closed."
"Một bầu không khí tuyệt vọng bao trùm thị trấn sau khi nhà máy đóng cửa."
-
"The political scandal created a miasma of distrust."
"Vụ bê bối chính trị đã tạo ra một bầu không khí ngờ vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Miasma'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: miasma
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Miasma'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'miasma' thường được sử dụng để mô tả một bầu không khí ô nhiễm, độc hại hoặc mang mầm bệnh. Trong lịch sử, nó gắn liền với thuyết miasma, một lý thuyết lỗi thời cho rằng các bệnh như dịch tả, sốt rét và bệnh dịch hạch lây lan qua 'không khí xấu'. Ngày nay, 'miasma' thường được dùng theo nghĩa bóng để chỉ một bầu không khí hoặc ảnh hưởng tiêu cực, lan tỏa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'of', 'miasma' thường diễn tả nguồn gốc hoặc bản chất của sự ô nhiễm hoặc ảnh hưởng tiêu cực. Ví dụ: 'a miasma of corruption' (một bầu không khí tham nhũng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Miasma'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the swamp was stagnant, a miasma hung heavy in the air, making it difficult to breathe.
|
Vì đầm lầy tù đọng, một màn khí độc nặng nề bao trùm không khí, khiến việc thở trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
Although scientists searched for a cause, the illness was not caused by a miasma, but by bacteria.
|
Mặc dù các nhà khoa học đã tìm kiếm nguyên nhân, nhưng căn bệnh không phải do khí độc gây ra mà do vi khuẩn. |
| Nghi vấn |
If the air smells foul, is it because a miasma is rising from the contaminated soil?
|
Nếu không khí có mùi hôi thối, có phải vì một màn khí độc đang bốc lên từ vùng đất ô nhiễm không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The miasma hung heavy in the air, making it difficult to breathe.
|
Màn sương độc dày đặc lơ lửng trong không khí, khiến việc thở trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
There was no miasma present, and the air was clean and fresh.
|
Không có sương độc nào xuất hiện, và không khí trong lành và tươi mát. |
| Nghi vấn |
Did the miasma cause the sudden illness in the village?
|
Liệu sương độc có gây ra căn bệnh đột ngột trong làng không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The miasma hung heavy in the air after the storm.
|
Màn sương độc hại lơ lửng nặng nề trong không khí sau cơn bão. |
| Phủ định |
There was no miasma detected, so the air was considered safe.
|
Không phát hiện ra sương độc, vì vậy không khí được coi là an toàn. |
| Nghi vấn |
Was the miasma responsible for the strange odor in the swamp?
|
Có phải sương độc chịu trách nhiệm cho mùi kỳ lạ trong đầm lầy không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sanitation workers had gone on strike last month, the city would be shrouded in a miasma now.
|
Nếu công nhân vệ sinh đã đình công vào tháng trước, thành phố giờ sẽ bị bao phủ bởi một làn khí độc. |
| Phủ định |
If they hadn't cleared the swamp, the village would still be suffering from the miasma.
|
Nếu họ không dọn dẹp đầm lầy, ngôi làng vẫn sẽ phải chịu đựng khí độc. |
| Nghi vấn |
If the factory hadn't installed filters, would the air be filled with a dangerous miasma?
|
Nếu nhà máy không lắp đặt bộ lọc, không khí có bị lấp đầy bởi một làn khí độc nguy hiểm không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the miasma weren't so thick, we could see the mountains.
|
Nếu màn sương độc không quá dày đặc, chúng ta có thể nhìn thấy những ngọn núi. |
| Phủ định |
If there weren't such a miasma hanging over the city, people wouldn't be so depressed.
|
Nếu không có màn sương độc bao trùm thành phố, mọi người sẽ không chán nản đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would we have better air quality if the miasma dissipated?
|
Liệu chất lượng không khí của chúng ta có tốt hơn nếu màn sương độc tan đi không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The miasma from the swamp is thick and heavy.
|
Miasma từ đầm lầy thì dày đặc và nặng nề. |
| Phủ định |
The air doesn't contain a miasma, so it's safe to breathe.
|
Không khí không chứa miasma, vì vậy nó an toàn để hít thở. |
| Nghi vấn |
Does a miasma rise from the stagnant water after the rain?
|
Có phải miasma bốc lên từ vùng nước tù đọng sau cơn mưa không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the miasma hadn't lingered in the valley, causing so much illness.
|
Tôi ước gì sự ô nhiễm không kéo dài trong thung lũng, gây ra quá nhiều bệnh tật. |
| Phủ định |
If only the air quality hadn't been so poor; I wish there hadn't been such a miasma hanging over the city.
|
Ước gì chất lượng không khí không tệ đến vậy; Tôi ước gì không có sự ô nhiễm treo lơ lửng trên thành phố. |
| Nghi vấn |
If only the scientists could have identified the source of the miasma sooner, would fewer people have gotten sick?
|
Giá mà các nhà khoa học có thể xác định nguồn gốc của sự ô nhiễm sớm hơn, liệu có ít người mắc bệnh hơn không? |