microplastics
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microplastics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các mảnh vụn nhựa cực nhỏ trong môi trường, hình thành từ việc thải bỏ và phân hủy các sản phẩm tiêu dùng và chất thải công nghiệp.
Definition (English Meaning)
Extremely small pieces of plastic debris in the environment resulting from the disposal and breakdown of consumer products and industrial waste.
Ví dụ Thực tế với 'Microplastics'
-
"Microplastics have been found in tap water, beer, and even the air we breathe."
"Microplastics đã được tìm thấy trong nước máy, bia, và thậm chí cả không khí chúng ta hít thở."
-
"The study focused on the impact of microplastics on marine life."
"Nghiên cứu tập trung vào tác động của microplastics lên đời sống sinh vật biển."
-
"Efforts are being made to reduce the amount of microplastics entering our oceans."
"Các nỗ lực đang được thực hiện để giảm lượng microplastics đi vào đại dương của chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Microplastics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: microplastics
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Microplastics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Microplastics là một danh từ số nhiều (luôn ở dạng số nhiều). Nó dùng để chỉ các hạt nhựa có kích thước nhỏ hơn 5mm. Sự hiện diện của microplastics trong môi trường là một vấn đề ô nhiễm nghiêm trọng vì chúng có thể được sinh vật biển hấp thụ, gây ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn và sức khỏe con người. Không có từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng ta có thể dùng các cụm từ mô tả như 'plastic fragments' (mảnh vụn nhựa) hoặc 'small plastic particles' (hạt nhựa nhỏ) để thay thế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong): Microplastics in the ocean (Microplastics trong đại dương). from (từ): Microplastics from plastic bottles (Microplastics từ chai nhựa). of (của): The problem of microplastics (Vấn đề về microplastics).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Microplastics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.